Serie C: Girone C Ý - 05/01/2025 16:30
SVĐ: Stadio Amerigo Liguori
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 1/2 0.82
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
13.00 4.75 1.22
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.85 1.0 0.86
- - -
- - -
11.00 2.30 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fabio Castellano
51’ -
59’
Lucas Felippe
Riccardo Burgio
-
60’
Francesco Rillo
Lorenzo Ferro
-
63’
Đang cập nhật
Emanuele Schimmenti
-
67’
Đang cập nhật
Mattia Novella
-
Jordan Boli
Jacopo Scaccabarozzi
70’ -
75’
Marco Rosafio
Gabriele Selleri
-
Luca Nocerino
Mattia Porro
80’ -
84’
Manuele Castorani
Mattia Rossetti
-
Giuseppe Nicolao
Gianluca Parodi
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
15
38%
62%
0
0
0
0
378
616
8
17
1
7
0
0
Turris Potenza Calcio
Turris 3-5-2
Huấn luyện viên: Ezio Forziati
3-5-2 Potenza Calcio
Huấn luyện viên: Pietro De Giorgio
17
Luca Nocerino
38
Giuseppe Nicolao
38
Giuseppe Nicolao
38
Giuseppe Nicolao
33
Richard Marcone
33
Richard Marcone
33
Richard Marcone
33
Richard Marcone
33
Richard Marcone
72
Niccolò Cocetta
72
Niccolò Cocetta
9
Salvatore Caturano
5
Lucas Felippe
5
Lucas Felippe
5
Lucas Felippe
5
Lucas Felippe
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Nocerino Tiền đạo |
82 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Samuel Pugliese Tiền vệ |
50 | 4 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
72 Niccolò Cocetta Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
38 Giuseppe Nicolao Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Biagio Morrone Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Richard Marcone Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Maissa Ndiaye Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Luca Ricci Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
66 Jordan Boli Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Fabio Castellano Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marcello Trotta Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Potenza Calcio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Salvatore Caturano Tiền đạo |
86 | 32 | 0 | 13 | 2 | Tiền đạo |
21 Emanuele Schimmenti Tiền vệ |
55 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Manuele Castorani Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Bruno Verrengia Tiền vệ |
88 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Felippe Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Fabrizio Alastra Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
35 Mattia Novella Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Giacomo Sciacca Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Francesco Rillo Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
27 Bilal Erradi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Marco Rosafio Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlo Armiento Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Gianluca Parodi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mattia Porro Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Stefano Esempio Hậu vệ |
109 | 1 | 0 | 19 | 4 | Hậu vệ |
45 Joseph Ekuban Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Vincenzo Onofrietti Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattia Fallani Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Federico Casarini Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Jacopo Scaccabarozzi Tiền vệ |
57 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Bruno Sabatino Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Simone Iuliano Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Potenza Calcio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Gabriele Selleri Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 2 | Tiền đạo |
4 Lorenzo Ferro Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Tommaso Cucchietti Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
80 Elio Alfredo Landi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Luca Mazzeo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Galiano Pier Francesco Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Pasquale Mazzocchi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Michele Ragone Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Vincenzo Galletta Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Riccardo Burgio Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Luca Milesi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Turris
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Potenza Calcio
2 : 0
(1-0)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
1 : 0
(0-0)
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Potenza Calcio
2 : 3
(0-2)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
0 : 1
(0-0)
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Potenza Calcio
2 : 1
(2-0)
Turris
Turris
Potenza Calcio
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Turris
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Monopoli Turris |
3 0 (1) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Turris Crotone |
0 5 (0) (2) |
0.96 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Picerno Turris |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Turris ACR Messina |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Juventus Next Gen Turris |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.95 2.25 0.87 |
H
|
X
|
Potenza Calcio
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Potenza Calcio ACR Messina |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Catania Potenza Calcio |
0 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Potenza Calcio Latina |
5 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Casertana Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.09 |
0.81 2.0 1.04 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Potenza Calcio Monopoli |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24