0.96 3/4 0.80
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
5.25 3.40 1.60
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
- - -
0.88 1.0 0.83
- - -
- - -
5.25 2.15 2.15
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Enrico Oviszach
-
26’
Đang cập nhật
Luca Ricci
-
Đang cập nhật
Jacopo Scaccabarozzi
37’ -
38’
Mattia Vitale
Marco Tumminello
-
54’
Mattia Vitale
Alessio Guerini
-
Fabio Castellano
Jordan Boli
56’ -
57’
Davide Di Pasquale
Riccardo Cargnelutti
-
69’
Enrico Oviszach
Luca Nocerino
-
70’
Đang cập nhật
Alessio Guerini
-
Đang cập nhật
Maxime Giron
73’ -
77’
Maxime Giron
Mattia Vitale
-
79’
Marco Tumminello
Carlo Armiento
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
0
0
2
1
380
331
0
0
0
0
1
1
Turris Crotone
Turris 3-5-2
Huấn luyện viên: Mirko Conte
3-5-2 Crotone
Huấn luyện viên: Emilio Longo
23
Jacopo Scaccabarozzi
38
Giuseppe Nicolao
38
Giuseppe Nicolao
38
Giuseppe Nicolao
18
Vincenzo Onofrietti
18
Vincenzo Onofrietti
18
Vincenzo Onofrietti
18
Vincenzo Onofrietti
18
Vincenzo Onofrietti
5
Niccolò Cocetta
5
Niccolò Cocetta
93
Marco Tumminello
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
41
Jonathan Silva
41
Jonathan Silva
7
Enrico Oviszach
7
Enrico Oviszach
7
Enrico Oviszach
10
Mattia Vitale
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jacopo Scaccabarozzi Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Samuel Pugliese Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
5 Niccolò Cocetta Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
38 Giuseppe Nicolao Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Stefano Esempio Hậu vệ |
107 | 1 | 0 | 19 | 4 | Hậu vệ |
18 Vincenzo Onofrietti Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Richard Marcone Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Luca Ricci Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Federico Casarini Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Fabio Castellano Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Joseph Ekuban Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crotone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Marco Tumminello Tiền đạo |
69 | 19 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
10 Mattia Vitale Tiền vệ |
84 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
41 Jonathan Silva Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Enrico Oviszach Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Maxime Giron Hậu vệ |
89 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Davide Di Pasquale Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nicolò Armini Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Thomas Schirò Tiền vệ |
67 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Francesco D'Alterio Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Alessio Guerini Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Andrea Gallo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Jordan Boli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Antonio Solmonte Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Simone Iuliano Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Francesco Desiato Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Sabatino Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Gianluca Parodi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Carlo Armiento Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Biagio Morrone Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattia Fallani Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luca Nocerino Tiền đạo |
80 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Mattia Porro Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crotone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Riccardo Stronati Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Riccardo Cargnelutti Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
73 Daniele Cucinotta Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Giovanni D'Aprile Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Raffaele Cantisani Tiền đạo |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Luis Rojas Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Dimitar Kostadinov Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrea Sala Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Marco Spina Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Filippo Groppelli Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Guido Gómez Tiền đạo |
89 | 32 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
33 Andrea Rispoli Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Lorenzo Chiarella Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Andrea Barberis Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Turris
Crotone
Serie C: Girone C Ý
Turris
0 : 4
(0-2)
Crotone
Serie C: Girone C Ý
Crotone
2 : 3
(0-2)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Crotone
0 : 0
(0-0)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
2 : 4
(1-2)
Crotone
Turris
Crotone
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Turris
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Picerno Turris |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Turris ACR Messina |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Juventus Next Gen Turris |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.95 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Turris Foggia |
1 2 (1) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Turris Team Altamura |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.88 2.0 0.94 |
H
|
H
|
Crotone
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Crotone Casertana |
2 3 (2) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Foggia Crotone |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Crotone Juventus Next Gen |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
17/11/2024 |
Latina Crotone |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0 0.84 |
0.91 2.25 0.71 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Crotone Catania |
3 2 (3) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 18
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 28