- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trung Phi Mali
Trung Phi 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Mali
Huấn luyện viên:
11
Vénuste Baboula
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
10
Karl Namnganda
10
Karl Namnganda
10
Kamory Doumbia
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
12
Mohamed Camara
9
El BilalTouré
9
El BilalTouré
Trung Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vénuste Baboula Tiền vệ |
6 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Louis Mafouta Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Karl Namnganda Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dominique Youfeigane Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 F. Yangao Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Amos Youga Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Ndobé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 S. Tatolna Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Brad Pirioua Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Isaac Solet Bomawoko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mali
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kamory Doumbia Tiền vệ |
13 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lassine Sinayoko Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 El BilalTouré Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Modibo Sagnan Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Camara Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Djigui Diarra Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Salim Diakité Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daouda Guindo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lassana Coulibaly Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Aliou Dieng Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mamadou Fofana Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Trung Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Geoffrey Lembet Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 S. Kaimba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 T. Toropité Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Mabekondiasson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 H. Mamadou Dangabo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 J. Bimako Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eleoenai Tompte Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 T. Godame Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Peter Guinari Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Freeman Niamathé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Christian-Theodor Yawanendji-Malipangou Tiền đạo |
7 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wesley Ngakoutou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mali
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Amadou Haidara Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sikou Niakaté Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Y. Niakaté Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dorgeles Nene Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Camara Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mamady Diambou Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mamadou Samassa Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Moussa Sylla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Adama Traoré Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Diadié Samassékou Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 N'Golo Traoré Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Amadou Dante Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trung Phi
Mali
Vòng Loại WC Châu Phi
Mali
1 : 1
(0-0)
Trung Phi
Trung Phi
Mali
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Trung Phi
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Trung Phi Madagascar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Ghana Trung Phi |
4 3 (1) (2) |
0.80 -1.25 1.05 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/06/2024 |
Trung Phi Chad |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Trung Phi Papua New Guinea |
4 0 (3) (0) |
0.97 -3.75 0.87 |
0.84 4.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Trung Phi Bhutan |
6 0 (1) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.88 |
T
|
T
|
Mali
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Comoros Mali |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Madagascar Mali |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Mali Ghana |
1 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Mali Nigeria |
2 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
22/03/2024 |
Mali Mauritania |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12