- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trung Phi Madagascar
Trung Phi 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Madagascar
Huấn luyện viên:
11
Vénuste Baboula
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
16
Dominique Youfeigane
10
Karl Namnganda
10
Karl Namnganda
7
Rayan Raveloson
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
20
Louis Demeleon
23
S. Laiton
23
S. Laiton
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
12
R. Rabemanantsoa
10
Loïc Lapoussin
Trung Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vénuste Baboula Tiền vệ |
6 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Louis Mafouta Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Karl Namnganda Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dominique Youfeigane Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 F. Yangao Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Amos Youga Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Ndobé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 S. Tatolna Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Brad Pirioua Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Isaac Solet Bomawoko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rayan Raveloson Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Loïc Lapoussin Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Laiton Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 R. Rabemanantsoa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Louis Demeleon Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Thomas Fontaine Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 T. Fortun Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ibrahim Amada Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 C. Couturier Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 C. Andriamatsinoro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tendry Mataniah Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Trung Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Geoffrey Lembet Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 S. Kaimba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 T. Toropité Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Mabekondiasson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 H. Mamadou Dangabo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 J. Bimako Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eleoenai Tompte Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 T. Godame Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Peter Guinari Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Freeman Niamathé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Christian-Theodor Yawanendji-Malipangou Tiền đạo |
7 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wesley Ngakoutou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madagascar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rojo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Z. Rakotoasimbola Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 T. Gardies Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Angelo Andreas Randrianantenaina Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Andy Nantenaina Rakotondrajoa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tokinantenaina Olivier Randriatsiferana Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 N. Andriantiana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Julien Pontgerard Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 T. Millimono Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sandro Trémoulet Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ando Manoelantsoa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Trung Phi
Madagascar
Vòng Loại WC Châu Phi
Madagascar
2 : 2
(2-1)
Trung Phi
Vòng Loại WC Châu Phi
Trung Phi
0 : 3
(0-2)
Madagascar
Trung Phi
Madagascar
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Trung Phi
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 |
Ghana Trung Phi |
4 3 (1) (2) |
0.80 -1.25 1.05 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/06/2024 |
Trung Phi Chad |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Trung Phi Papua New Guinea |
4 0 (3) (0) |
0.97 -3.75 0.87 |
0.84 4.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Trung Phi Bhutan |
6 0 (1) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.88 |
T
|
T
|
|
20/11/2023 |
Mali Trung Phi |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Madagascar
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Madagascar Mali |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Madagascar Comoros |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
25/03/2024 |
Rwanda Madagascar |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.72 |
0.73 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Madagascar Burundi |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.81 |
0.94 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
20/11/2023 |
Chad Madagascar |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12