GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 05/06/2024 16:00

SVĐ: Stade Municipal

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 -1.00

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.60 5.75

0.90 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

-1.00 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Christian-Theodor Yawanendji-Malipangou

    Vénuste Baboula

    29’
  • Amos Youga 

    Peter Guinari

    46’
  • Vénuste Baboula

    Karl Namnganda

    60’
  • Christian-Theodor Yawanendji-Malipangou

    T. Godame

    74’
  • 78’

    A. Youssouf

    B. Mahamat

  • 79’

    A. Hiver

    A. Abdallah

  • 90’

    M. Thiam

    F. Djoeta

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Municipal

  • Trọng tài chính:

    P. Milazar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Herve Eric Loungoundji

  • Ngày sinh:

    27-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kevin Nicaise

  • Ngày sinh:

    17-04-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:4, H:1, B:5)

7

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

0

22

Phạm lỗi

17

381

Tổng số đường chuyền

381

4

Dứt điểm

13

1

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Trung Phi Chad

Đội hình

Trung Phi 4-3-3

Huấn luyện viên: Herve Eric Loungoundji

Trung Phi VS Chad

4-3-3 Chad

Huấn luyện viên: Kevin Nicaise

11

Vénuste Baboula

3

F. Yangao

3

F. Yangao

3

F. Yangao

3

F. Yangao

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

16

Dominique Youfeigane

7

M. Mouandilmadji

22

A. Mbogo

22

A. Mbogo

22

A. Mbogo

22

A. Mbogo

22

A. Mbogo

22

A. Mbogo

22

A. Mbogo

22

A. Mbogo

8

A. Ahmat

8

A. Ahmat

Đội hình xuất phát

Trung Phi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vénuste Baboula Tiền vệ

4 2 3 0 0 Tiền vệ

18

Christian-Theodor Yawanendji-Malipangou Tiền đạo

5 2 1 0 0 Tiền đạo

19

Geoffrey Kondogbia Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Dominique Youfeigane Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

3

F. Yangao Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Amos Youga  Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

S. Ndobé Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

14

S. Tatolna Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Isaac Solet Bomawoko Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Brad Pirioua Tiền vệ

6 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Louis Mafouta Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Chad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

M. Mouandilmadji Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

23

G. Allambatnan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

8

A. Ahmat Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

C. Tchouplaou Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

A. Mbogo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ninga Ndonane Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Y. Allarabaye Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

M. Thiam Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

É. Mbangossoum Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

A. Youssouf Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

A. Hiver Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Trung Phi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

E. Mabekondiasson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Yassan Ouatching Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Freeman Niamathé Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

7

T. Toropité Tiền vệ

9 2 1 0 0 Tiền vệ

2

S. Kaimba Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

H. Mamadou Dangabo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Geoffrey Lembet Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

20

Wesley Ngakoutou Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Karl Namnganda Tiền đạo

10 3 0 2 0 Tiền đạo

22

J. Bimako Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

17

T. Godame Tiền đạo

2 3 0 0 0 Tiền đạo

21

Peter Guinari Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

Chad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

B. Goudja Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

B. Djibrine Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

A. Abdallah Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Eli Adoassou Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

18

A. Mahamat Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Marvin Assane Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

O. Hassan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

B. Djela Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Abdraman Ekiang Barka Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

5

Djoeta Frederic Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Bobandi Hyacinthe Cafusa Lakein Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

A. Mbaïgolmem Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Trung Phi

Chad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trung Phi: 0T - 0H - 0B) (Chad: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Trung Phi

Phong độ

Chad

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.6
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trung Phi

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Trung Phi

Papua New Guinea

4 0

(3) (0)

0.97 -3.75 0.87

0.84 4.25 0.86

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Trung Phi

Bhutan

6 0

(1) (0)

0.82 -2.75 1.02

0.94 4.0 0.88

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Mali

Trung Phi

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Comoros

Trung Phi

4 2

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2022

Sudan

Trung Phi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Chad

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Chad

Madagascar

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Mali

Chad

3 1

(1) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

17/10/2023

Chad

Sudan

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

10/09/2019

Sudan

Chad

0 0

(0) (0)

0.85 -1 0.95

0.67 2.0 1.15

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

05/09/2019

Chad

Sudan

1 3

(0) (1)

0.81 +0.25 0.99

0.79 2.0 1.02

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất