GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 13/12/2024 19:00

SVĐ: Stade de l'Aube

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 3/4 0.85

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.33 7.00

0.88 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.93 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.30 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Rafiki Saïd

    Rafiki Saïd

    8’
  • Rafiki Saïd

    Cyriaque Irié

    20’
  • 46’

    Vignon Ouotro

    Oucasse Mendy

  • Mouhamed Diop

    Rafiki Saïd

    47’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Luan Gautier

  • 70’

    Mohamed Bamba

    Yanis Hadjem

  • Rafiki Saïd

    Kyliane Dong

    71’
  • Martin Adeline

    Cyriaque Irié

    72’
  • Ismaël Boura

    Martin Adeline

    76’
  • Cyriaque Irié

    Jaures Assoumou

    79’
  • 81’

    Mahamé Siby

    Samir Belloumou

  • Renaud Ripart

    Pape Ibnou Ba

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de l'Aube

  • Trọng tài chính:

    O. Thual

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stéphane Dumont

  • Ngày sinh:

    09-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    147 (T:58, H:41, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thierry Laurey

  • Ngày sinh:

    17-02-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    145 (T:55, H:33, B:57)

5

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

12

6

Phạm lỗi

12

552

Tổng số đường chuyền

446

30

Dứt điểm

6

16

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

2

Troyes Martigues

Đội hình

Troyes 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Stéphane Dumont

Troyes VS Martigues

4-1-4-1 Martigues

Huấn luyện viên: Thierry Laurey

11

Rafiki Saïd

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

20

Renaud Ripart

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

10

Youssouf M'Changama

20

Renaud Ripart

10

Karim Tlilli

18

Ayoub Amraoui

18

Ayoub Amraoui

18

Ayoub Amraoui

18

Ayoub Amraoui

12

Milan Robin

18

Ayoub Amraoui

18

Ayoub Amraoui

18

Ayoub Amraoui

18

Ayoub Amraoui

12

Milan Robin

Đội hình xuất phát

Troyes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Rafiki Saïd Tiền vệ

49 12 3 6 0 Tiền vệ

20

Renaud Ripart Tiền đạo

31 3 3 2 0 Tiền đạo

8

Mouhamed Diop Tiền vệ

45 3 2 8 0 Tiền vệ

14

Ismaël Boura Hậu vệ

47 0 3 10 0 Hậu vệ

10

Youssouf M'Changama Tiền vệ

46 0 2 1 0 Tiền vệ

21

Cyriaque Irié Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

42

Abdoulaye Kante Tiền vệ

31 0 1 3 1 Tiền vệ

16

Nicolas Lemaitre Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

17

Houboulang Mendes Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Adrien Monfray Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Michel Diaz Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

Martigues

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Karim Tlilli Tiền vệ

70 15 4 16 0 Tiền vệ

12

Milan Robin Tiền vệ

47 6 1 2 0 Tiền vệ

6

Francois Kembolo Luyeye Tiền vệ

61 1 0 17 2 Tiền vệ

23

Mahamé Siby Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Ayoub Amraoui Hậu vệ

14 0 2 0 0 Hậu vệ

40

Yan Marillat Thủ môn

7 0 0 0 1 Thủ môn

22

Akim Djaha Hậu vệ

69 0 0 6 1 Hậu vệ

34

Luan Gautier Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Simon Falette Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

41

Mohamed Bamba Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Vignon Ouotro Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Troyes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Jaures Assoumou Tiền đạo

37 4 2 2 0 Tiền đạo

1

Zacharie Boucher Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

25

Pape Ibnou Ba Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

18

Thierno Baldé Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Kyliane Dong Tiền đạo

44 3 2 2 0 Tiền đạo

7

Xavier Chavalerin Tiền vệ

41 3 3 10 0 Tiền vệ

24

Martin Adeline Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Martigues

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Adel Anzimati-Aboudou Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

36

Morlaye Camara Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Yanis Hadjem Hậu vệ

45 1 2 8 0 Hậu vệ

26

Samir Belloumou Tiền vệ

43 3 3 5 0 Tiền vệ

7

Oualid Orinel Tiền vệ

54 12 2 7 0 Tiền vệ

27

Mouya Ipiélé Tiền đạo

20 1 4 1 0 Tiền đạo

29

Oucasse Mendy Tiền đạo

31 2 1 2 0 Tiền đạo

Troyes

Martigues

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Troyes: 0T - 0H - 0B) (Martigues: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Troyes

Phong độ

Martigues

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Troyes

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Lorient

Troyes

2 0

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.77 2.75 0.95

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Cluses Scionzier

Troyes

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Troyes

Grenoble Foot 38

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.96 2.25 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Foron

Troyes

1 3

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

08/11/2024

Red Star

Troyes

0 3

(0) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.93 2.5 0.75

T
T

Martigues

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Martigues

Guingamp

0 1

(0) (0)

0.95 +1 0.94

0.85 2.75 0.91

H
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Valence FC

Martigues

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Martigues

Laval

0 3

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.93 2.25 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

17/11/2024

Allobroges Asafia

Martigues

0 4

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

08/11/2024

Amiens SC

Martigues

1 1

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.85 2.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất