Hạng Hai Pháp - 20/01/2025 19:45
SVĐ: Stade de l'Aube
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.93 2.25 0.93
- - -
- - -
2.20 3.20 3.40
0.82 8.5 0.88
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.92 1.0 0.78
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Fabrice N'Sakala
Yohan Demoncy
-
21’
Hamjatou Soukouna
Thibault Delphis
-
22’
Đang cập nhật
Thibault Delphis
-
36’
Julien Kouadio
Sidi Bane
-
46’
Kapitbafan Djoco
Trévis Dago
-
Đang cập nhật
Youssouf M'Changama
51’ -
Nicolas de Préville
Ibrahim Traore
65’ -
69’
Anthony Bermont
Josué Tiendrebeogo
-
Paolo Gozzi
Ismaël Boura
75’ -
81’
Đang cập nhật
Clement Billemaz
-
Houboulang Mendes
Pape Ibnou Ba
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
56%
44%
4
4
5
14
482
386
25
7
4
5
3
1
Troyes Annecy
Troyes 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Stéphane Dumont
4-1-4-1 Annecy
Huấn luyện viên: Laurent Guyot
11
Rafiki Saïd
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
8
Mouhamed Diop
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
42
Abdoulaye Kante
8
Mouhamed Diop
28
Antoine Larose
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
17
Vincent Pajot
24
Yohan Demoncy
24
Yohan Demoncy
24
Yohan Demoncy
10
Kapitbafan Djoco
Troyes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rafiki Saïd Tiền vệ |
54 | 12 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Mouhamed Diop Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicolas de Préville Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Youssouf M'Changama Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Abdoulaye Kante Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Cyriaque Irié Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolas Lemaitre Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Houboulang Mendes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Adrien Monfray Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Michel Diaz Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Paolo Gozzi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Antoine Larose Tiền vệ |
54 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kapitbafan Djoco Tiền đạo |
36 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Vincent Pajot Tiền vệ |
52 | 5 | 1 | 14 | 3 | Tiền vệ |
24 Yohan Demoncy Tiền vệ |
35 | 3 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Ahmed Kashi Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
18 Axel Drouhin Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Anthony Bermont Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hamjatou Soukouna Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Julien Kouadio Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Florian Escales Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Fabrice N'Sakala Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Troyes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mathys Detourbet Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ismaël Boura Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
34 Ibrahim Traore Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jaures Assoumou Tiền đạo |
42 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Xavier Chavalerin Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Zacharie Boucher Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sidi Bane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Quentin Paris Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josué Tiendrebeogo Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Callens Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Thibault Delphis Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Trévis Dago Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Clement Billemaz Tiền đạo |
44 | 2 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Troyes
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
1 : 0
(1-0)
Troyes
Hạng Hai Pháp
Troyes
1 : 1
(1-1)
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
0 : 0
(0-0)
Troyes
Troyes
Annecy
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Troyes
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Troyes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Rodez Troyes |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Amiens SC Troyes |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.93 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Troyes Metz |
3 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Troyes Martigues |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Annecy
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Stade Briochin Annecy |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Annecy Guingamp |
1 4 (0) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Ajaccio Annecy |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0 0.89 |
1.01 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Chasselay MDA Annecy |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Annecy Metz |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 17