Copa do Nordeste Brasil - 24/03/2024 19:00
SVĐ: Estádio Presidente Vargas
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.77
0.89 2.25 0.84
- - -
- - -
3.60 3.00 1.95
0.90 7.50 -0.80
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
-0.92 1.0 0.75
- - -
- - -
4.00 2.00 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luis Fernando
27’ -
34’
Đang cập nhật
Richardson
-
Đang cập nhật
Will Viana
35’ -
44’
Đang cập nhật
Matheus Bahia
-
45’
Đang cập nhật
David Ricardo
-
46’
Bruninho
Saulo Mineiro
-
47’
Lourenço
David Ricardo
-
Xandy
Wanderson
59’ -
63’
Facundo Barceló
J. Recalde
-
Edmundo
Matheus Chaves
67’ -
Thiaguinho
Di Maria
72’ -
79’
Janderson
Jean Irmer
-
85’
Lourenço
Matheus Felipe
-
87’
Đang cập nhật
Richard
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
6
59%
41%
4
4
12
17
456
275
15
9
4
6
3
2
Treze Ceará
Treze 4-4-2
Huấn luyện viên: William De Mattia
4-4-2 Ceará
Huấn luyện viên: Vágner Carmo Mancini
8
Edmundo
4
Rafael Castro
4
Rafael Castro
4
Rafael Castro
4
Rafael Castro
4
Rafael Castro
4
Rafael Castro
4
Rafael Castro
4
Rafael Castro
11
Xandy
11
Xandy
77
Janderson
26
Richardson
26
Richardson
26
Richardson
26
Richardson
97
Lourenço
97
Lourenço
31
Facundo Barceló
31
Facundo Barceló
31
Facundo Barceló
2
Raí Ramos
Treze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Edmundo Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Higor Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Xandy Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
72 Igor Rayan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Rafael Castro Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Van Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Luis Fernando Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Juninho Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Gui Campana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Will Viana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Thiaguinho Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Janderson Tiền đạo |
57 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Raí Ramos Hậu vệ |
11 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Lourenço Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Facundo Barceló Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Richardson Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
79 Matheus Bahia Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 David Ricardo Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 L. Mugni Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Richard Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
40 Ramon Menezes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Bruninho Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Treze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
65 Gabriel Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Bruno Ferreira Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Matheus Chaves Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Guilherme Lucena Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Pedrão Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Vitão Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
86 Matheus Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Lucas Mineiro Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Wanderson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Nayan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
98 Vitão Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lucas Mineiro Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Roberto Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Rickelme Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Felipe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nayan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Andrade Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Felipe Pacajus Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Di Maria Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Saimon de Menezes Lima Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Rubens Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Di Maria Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Alex Sandre Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saimon Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Wanderson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Roberto Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pedrão Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Jonathan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
87 Fernando Miguel Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Aylon Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
73 Saulo Mineiro Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
28 J. Recalde Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Paulo Victor Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 João Victor Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
89 Cléber Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Matheus Felipe Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Luiz Otávio Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
82 Caio Rafael Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Caio Rafael Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Guilherme Castilho Tiền vệ |
49 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Erick Pulga Tiền đạo |
38 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Jean Irmer Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
75 Jean Irmer Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Edison Negueba Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ezequiel Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Bruno Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
6 Rafael Ramos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Treze
Ceará
Treze
Ceará
20% 80% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Treze
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Treze Botafogo PB |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
06/03/2024 |
Maranhão Treze |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
28/02/2024 |
América RN Treze |
2 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.88 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
21/02/2024 |
Treze ABC |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0 0.95 |
0.85 2.0 0.97 |
H
|
H
|
|
15/02/2024 |
Treze CRB |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
Ceará
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Fortaleza Ceará |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Ceará Ferroviário |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
09/03/2024 |
Ferroviário Ceará |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/03/2024 |
Ceará Bahia |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
29/02/2024 |
Ceará ABC |
2 2 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 18
16 Thẻ vàng đội 22
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 35