- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tre Fiori Libertas
Tre Fiori 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Danilo Girolomoni
4-1-4-1 Libertas
Huấn luyện viên: Samuele Buda
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tre Fiori
Libertas
Cúp Quốc Gia San Marino
Libertas
0 : 3
(0-3)
Tre Fiori
Cúp Quốc Gia San Marino
Tre Fiori
2 : 0
(0-0)
Libertas
VĐQG San Marino
Libertas
2 : 1
(0-0)
Tre Fiori
VĐQG San Marino
Libertas
1 : 2
(1-0)
Tre Fiori
VĐQG San Marino
Tre Fiori
2 : 1
(2-0)
Libertas
Tre Fiori
Libertas
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tre Fiori
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
San Marino Academy Tre Fiori |
0 4 (0) (2) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Tre Fiori Folgore |
0 1 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.86 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
San Giovanni Tre Fiori |
0 2 (0) (1) |
0.71 +0.5 0.94 |
- - - |
T
|
||
21/12/2024 |
Tre Fiori Virtus |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Tre Fiori Cailungo |
7 0 (4) (0) |
0.82 -2.5 0.97 |
0.83 3.75 0.79 |
T
|
T
|
Libertas
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Libertas Juvenes / Dogana |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.73 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Cosmos Libertas |
2 2 (1) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.77 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Cailungo Libertas |
2 2 (1) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.92 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Libertas Folgore |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
San Giovanni Libertas |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 6
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 22