VĐQG San Marino - 18/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Fonte Dell'Ovo
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 3/4 0.86
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
2.05 3.50 2.80
1.00 9 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.90 1.0 0.81
- - -
- - -
2.87 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
5
8
49%
51%
3
3
0
1
378
393
9
5
3
4
0
0
Tre Fiori Folgore
Tre Fiori 3-5-2
Huấn luyện viên: Danilo Girolomoni
3-5-2 Folgore
Huấn luyện viên: Oscar Lasagni
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tre Fiori
Folgore
VĐQG San Marino
Folgore
1 : 2
(0-1)
Tre Fiori
VĐQG San Marino
Folgore
0 : 1
(0-0)
Tre Fiori
Cúp Quốc Gia San Marino
Tre Fiori
0 : 0
(0-0)
Folgore
Cúp Quốc Gia San Marino
Folgore
0 : 1
(0-1)
Tre Fiori
VĐQG San Marino
Tre Fiori
3 : 1
(1-1)
Folgore
Tre Fiori
Folgore
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Tre Fiori
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
San Giovanni Tre Fiori |
0 2 (0) (1) |
0.71 +0.5 0.94 |
- - - |
T
|
||
21/12/2024 |
Tre Fiori Virtus |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Tre Fiori Cailungo |
7 0 (4) (0) |
0.82 -2.5 0.97 |
0.83 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
San Giovanni Tre Fiori |
2 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Cosmos Tre Fiori |
2 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Folgore
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Domagnano Folgore |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0.75 0.89 |
- - - |
T
|
||
21/12/2024 |
Libertas Folgore |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Folgore La Fiorita |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Tre Penne Folgore |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.79 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Faetano Folgore |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13