VĐQG Iran - 01/02/2025 12:30
SVĐ: Yadegar-e-Emam Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tractor Sazi Havadar
Tractor Sazi 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Havadar
Huấn luyện viên:
99
Amirhossein Hosseinzadeh
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
11
Danial Esmaeilifar
20
Mehdi Hasheminejad
20
Mehdi Hasheminejad
6
Saeb Mohebi
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Tomislav Štrkalj Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mehdi Hasheminejad Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardo Alves Coelho da Silva Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Aaref Aghasi Kolahsorkhi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Igor Postonjski Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Alireza Safar Beiranvand Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mohammad Naderi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Saeb Mohebi Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Mehdi Goudarzi Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammadhossein Akbar Monadi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Morteza Mansouri Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Seyed Mohammad Sattari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Milad Khodaei Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Saeid Gholamalibeigi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Mohammad Dindar Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mehdi Mamizadeh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Joseph William Champness Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Saeid Karimazar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Sadjad Ashouri Meidani Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Mehdi Hosseini Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Amirali Khorrami Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Milad Kor Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mohammad Mehdi Ghanbari Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mehdi Shiri Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Alireza Arta Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Amirreza Firouzbakht Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Pouria Pourali Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Adnan As'adi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Hossein Mehraban Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Seyed Mehdi Mahdavi Atashgah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Edris Rahmani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohammad Hossein Zavari Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mohammadhossein Sadeghi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohammad Javad Kia Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kasra Rahmati Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daryoush Shojaeian Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Tractor Sazi
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
0 : 4
(0-1)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
4 : 2
(1-0)
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
0 : 1
(0-1)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Havadar
0 : 1
(0-0)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
0 : 0
(0-0)
Havadar
Tractor Sazi
Havadar
40% 20% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Tractor Sazi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Persepolis Tractor Sazi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Tractor Sazi Mes Rafsanjan |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.79 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Tractor Sazi Esteghlal Khuzestan |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi |
1 1 (1) (0) |
0.71 +0.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
21/12/2024 |
Tractor Sazi Caspian Qazvin |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Havadar
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Havadar Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Havadar |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/01/2025 |
Havadar Persepolis |
0 5 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sepahan Havadar |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Havadar Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12