VĐQG Iran - 02/01/2025 12:15
SVĐ: Yadegar-e-Emam Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1.00
0.92 2.0 0.82
- - -
- - -
1.48 3.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.05 2.05 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Amirhossein Hosseinzadeh
Mehdi Shiri
44’ -
Đang cập nhật
Mohammad Naderi
47’ -
68’
Moamel Abdulridha
Kainã Nunes
-
86’
Amirmohammad Mohkamkar
Hossein Mohammadian
-
Mohammad Naderi
Tomislav Štrkalj
88’ -
Mehdi Torabi
Sajjad Ashouri
89’ -
Mehdi Shiri
Seyed Mehdi Hosseini
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
62%
38%
0
8
0
0
375
229
17
1
11
0
1
1
Tractor Sazi Esteghlal Khuzestan
Tractor Sazi 4-4-2
Huấn luyện viên: Dragan Skočić
4-4-2 Esteghlal Khuzestan
Huấn luyện viên: Miodrag Božović
99
Amirhossein Hosseinzadeh
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
6
Mahmoud Motlaghzadeh
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
10
Sávio Roberto
10
Sávio Roberto
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền đạo |
18 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Tomislav Štrkalj Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardo Alves Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Aref Aghasi Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Igor Postonjski Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Alireza Beiranvand Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mohammad Naderi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mehdi Shiri Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Esteghlal Khuzestan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mahmoud Motlaghzadeh Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Behrouz Barani Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Sávio Roberto Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
13 Mohammad Abshak Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Ahmad Gohari Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Ali Helichi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Seyed Mohammad Hosseini Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Aram Abbasi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Amirmohammad Mohkamkar Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Moamel Abdulridha Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sajjad Shahbazzadeh Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Aref Gholami Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Amirali Khorrami Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Hossein Pour Hamidi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Seyed Mehdi Hosseini Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Mohammad Mehdi Ghanbari Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Milad Kor Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Saeid Karimazar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Sajjad Ashouri Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Alireza Arta Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Amirreza Firouzbakht Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esteghlal Khuzestan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Fayaz Mirdoraghi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hossein Mohammadian Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sajjad Danaye Baghaki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Sobhan Pasandideh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Dimitris Chatziisaias Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Erfan Sazegari Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Amir Savaed Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mehdi Khoshbakht Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kainã Nunes Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Hassan Pourhamidi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Tractor Sazi
Esteghlal Khuzestan
VĐQG Iran
Tractor Sazi
2 : 0
(0-0)
Esteghlal Khuzestan
VĐQG Iran
Esteghlal Khuzestan
0 : 1
(0-0)
Tractor Sazi
Tractor Sazi
Esteghlal Khuzestan
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tractor Sazi
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi |
1 1 (1) (0) |
0.71 +0.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
21/12/2024 |
Tractor Sazi Caspian Qazvin |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Malavan Tractor Sazi |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Gol Gohar Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.91 |
- - - |
T
|
||
04/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Tractor Sazi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Esteghlal Khuzestan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Esteghlal Khuzestan Foolad |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.78 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Esteghlal Khuzestan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.82 |
0.77 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Esteghlal Khuzestan Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.81 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Havadar Esteghlal Khuzestan |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Esteghlal Khuzestan Paykan |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 18