VĐQG Iran - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Yadegar-e-Emam Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -2 3/4 -0.98
0.81 2.25 0.93
- - -
- - -
1.38 4.33 7.00
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.96 1.0 0.78
- - -
- - -
1.95 2.10 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Navid Komar
Mojtaba Fakhrian
-
Đang cập nhật
Mehdi Shiri
41’ -
45’
Đang cập nhật
Mohammadjavad Azadeh
-
54’
Đang cập nhật
Sadegh Alousabih
-
55’
Đang cập nhật
Mojtaba Fakhrian
-
Tomislav Štrkalj
Sajjad Ashouri
61’ -
Saeid Karimazar
Seyed Mehdi Hosseini
69’ -
72’
Sepehr Rouzitalab
Milad Fakhreddini
-
79’
Amir Mohammad Panahi
Mohammadmehdi Mansouri
-
86’
Đang cập nhật
Mohammadmehdi Mansouri
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
5
1
4
385
341
10
13
5
7
0
2
Tractor Sazi Caspian Qazvin
Tractor Sazi 4-4-2
Huấn luyện viên: Dragan Skočić
4-4-2 Caspian Qazvin
Huấn luyện viên: Mohammad Reza Mohajeri
99
Amirhossein Hosseinzadeh
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
20
Mehdi Hashemnejad
20
Mehdi Hashemnejad
11
Mojtaba Fakhrian
3
Mehdi Mohammadi
3
Mehdi Mohammadi
3
Mehdi Mohammadi
3
Mehdi Mohammadi
3
Mehdi Mohammadi
3
Mehdi Mohammadi
3
Mehdi Mohammadi
3
Mehdi Mohammadi
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền đạo |
16 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Tomislav Štrkalj Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mehdi Hashemnejad Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Aref Aghasi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Igor Postonjski Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Alireza Beiranvand Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
55 Aref Gholami Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Saeid Karimazar Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mehdi Shiri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mojtaba Fakhrian Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Ali Azadmanesh Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
53 Omid Amiri Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Sepehr Rouzitalab Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mehdi Mohammadi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Iman Akbari Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Hooman Rabizadeh Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
70 Amir Mohammad Panahi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohammadjavad Azadeh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sadegh Alousabih Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Navid Komar Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Hossein Pour Hamidi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Sajjad Ashouri Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Alireza Arta Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mehdi Abdi Qara Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Milad Kor Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Pouria Pourali Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mohammad Mehdi Ghanbari Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Seyed Mehdi Hosseini Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Milad Fakhreddini Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ali Vaziri Panah Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Ali Malakoutikhah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Mohammadmehdi Mansouri Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Amin Rezaei Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Khashayar Zebarjad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
48 Mohammad Milad Sourgi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Reza Mirahmadi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ali Pouresmaeil Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tractor Sazi
Caspian Qazvin
VĐQG Iran
Caspian Qazvin
0 : 2
(0-1)
Tractor Sazi
VĐQG Iran
Tractor Sazi
2 : 3
(0-2)
Caspian Qazvin
Tractor Sazi
Caspian Qazvin
0% 40% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tractor Sazi
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Malavan Tractor Sazi |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Gol Gohar Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.91 |
- - - |
T
|
||
04/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Tractor Sazi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Tractor Sazi Chadormalu SC |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.78 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tractor Sazi Al Wakrah |
3 3 (1) (1) |
0.86 -0.5 0.91 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Caspian Qazvin
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Caspian Qazvin Foolad |
0 3 (0) (2) |
0.81 +0 0.91 |
0.95 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Zob Ahan Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Caspian Qazvin Shahin Tehran |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Caspian Qazvin Kheybar Khorramabad |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.75 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Persepolis Caspian Qazvin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.92 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16