Cúp Châu Á - 27/11/2024 16:00
SVĐ: Maktoum Bin Rashid al Maktoum Stadium
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/2 0.91
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.80 3.40 4.10
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
2.30 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Farid Boulaya
Ricardo Gomes
-
Ricardo Alves
Amirhossein Hosseinzadeh
45’ -
52’
Gelson Dala
Almahdi Ali
-
Sokol Cikalleshi
Sajjad Ashouri
63’ -
69’
Lucas Mendes
Gelson Dala
-
71’
Farid Boulaya
Abdulaziz Khalafi
-
Mehdi Torabi
Tomislav Štrkalj
72’ -
Amirhossein Hosseinzadeh
Mehdi Hashemnejad
75’ -
Ricardo Alves
Pouria Pourali
82’ -
83’
Ayoub Assal
Ahmed Fadel
-
Amirhossein Hosseinzadeh
Mehdi Hashemnejad
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
50%
50%
4
2
15
7
508
510
10
17
5
7
3
2
Tractor Sazi Al Wakrah
Tractor Sazi 4-4-2
Huấn luyện viên: Dragan Skočić
4-4-2 Al Wakrah
Huấn luyện viên: Ali Abdulla Al-Marri
99
Amirhossein Hosseinzadeh
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
33
Aref Aghasi
10
Ricardo Alves
10
Ricardo Alves
7
Ayoub Assal
2
Lucas Mendes
2
Lucas Mendes
2
Lucas Mendes
2
Lucas Mendes
10
Gelson Dala
2
Lucas Mendes
2
Lucas Mendes
2
Lucas Mendes
2
Lucas Mendes
10
Gelson Dala
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền đạo |
12 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Mehdi Hashemnejad Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ricardo Alves Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Danial Esmaeilifar Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Aref Aghasi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mehdi Torabi Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Igor Postonjski Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Alireza Beiranvand Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Mohammad Naderi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ayoub Assal Tiền vệ |
42 | 10 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Gelson Dala Tiền vệ |
32 | 9 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Gomes Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamdi Fathy Tiền vệ |
30 | 4 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Lucas Mendes Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelkarim Hassan Hậu vệ |
13 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Almahdi Ali Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Alexander Scholz Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Farid Boulaya Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohammed Al Bakri Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Aïssa Laïdouni Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tractor Sazi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mehdi Shiri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hossein Pour Hamidi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Erfan Najjari Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tomislav Štrkalj Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Saeid Karimazar Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Alireza Arta Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Pouria Pourali Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Sajjad Ashouri Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Aref Gholami Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Milad Kor Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mehdi Abdi Qara Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Wakrah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tameem Al Muhaza Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdel Aziz Mitwali Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Saoud Mubarak Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
6 Omar Al-Asad Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Khaled Mohammed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Fadel Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Khalid Muneer Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
99 Omair Abdulla Al-Sayed Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Nasser Al Yazidi Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
96 Fayiz Marwan Al-Farsi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Moayed Hassan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jassim Al Zarra Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tractor Sazi
Al Wakrah
Cúp Châu Á
Al Wakrah
0 : 3
(0-3)
Tractor Sazi
Tractor Sazi
Al Wakrah
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tractor Sazi
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Tractor Sazi Gol Gohar |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
06/11/2024 |
Tractor Sazi Ravshan |
7 0 (5) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Esteghlal Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Tractor Sazi Aluminium Arak |
2 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Ravshan Tractor Sazi |
1 3 (0) (2) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Al Wakrah
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Al Gharafa Al Wakrah |
3 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 1.16 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Wakrah Al Ahli |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Al Shamal Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Al Wakrah ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Al Wakrah Umm Salal |
3 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.93 |
0.92 3.0 0.9 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15