CAF Champions League - 18/01/2025 13:00
SVĐ: Stade du TP Mazembe
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
-0.99 2.0 0.82
- - -
- - -
2.00 3.00 3.60
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
3.20 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Oscar Tshikomb
Jean Louis Barthélémy Diouf
22’ -
Đang cập nhật
Ibrahima Keita
29’ -
Đang cập nhật
Mercey Ngimbi
42’ -
Đang cập nhật
Bongeli Faveurdi Beenga
45’ -
Oscar Tshikomb
Dieu-Bénit Ndongala
46’ -
Đang cập nhật
Mercey Ngimbi
58’ -
Cheick Fofana
Suleman Shaibu
60’ -
Jean Louis Barthélémy Diouf
Abdallah Fabrice Radjabu
66’ -
72’
Taieb Ben Zitoun
Mazen Simbo
-
Đang cập nhật
Dieu-Bénit Ndongala
73’ -
Đang cập nhật
Abdallah Fabrice Radjabu
77’ -
Đang cập nhật
Suleman Shaibu
89’ -
Bongeli Faveurdi Beenga
Christian Ibwa Ise
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
50%
50%
6
1
26
10
364
364
14
15
6
6
0
1
TP Mazembe Al Hilal Omdurman
TP Mazembe 4-3-3
Huấn luyện viên: Lamine N'Diaye
4-3-3 Al Hilal Omdurman
Huấn luyện viên: Jean-Florent Ikwanga Ibenge
13
Cheick Oumar Abdallah Fofana
33
Alioune Badara Faty
33
Alioune Badara Faty
33
Alioune Badara Faty
33
Alioune Badara Faty
2
Ibrahima Keita
2
Ibrahima Keita
2
Ibrahima Keita
2
Ibrahima Keita
2
Ibrahima Keita
2
Ibrahima Keita
9
Yasir Mozamil
26
Junior Marc Mendy
26
Junior Marc Mendy
26
Junior Marc Mendy
26
Junior Marc Mendy
26
Junior Marc Mendy
26
Junior Marc Mendy
26
Junior Marc Mendy
26
Junior Marc Mendy
29
Ali Abdullah Abou Achrine
29
Ali Abdullah Abou Achrine
TP Mazembe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Cheick Oumar Abdallah Fofana Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Mercey Ngimbi Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oscar Kabwit tshikomb Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ibrahima Keita Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Alioune Badara Faty Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Atibu Radjabu Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Amadou Zon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ernest Luzolo Sita Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Jean Louis Barthelemy Diouf Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Basile Clefis Konga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bongeli Faveurdi Beenga Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Hilal Omdurman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yasir Mozamil Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Steve Ebuela Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ali Abdullah Abou Achrine Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 M. Saeed Ahmed Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Junior Marc Mendy Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 K. Diaw Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Guessouma Fofana Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Ousmane Diouf Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Yaser Awad Boshara Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Etane Junior Aimé Tendeng Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Taieb Ben Zitoun Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TP Mazembe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Christian Ibwa Ise Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Patient Mwamba Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ibrahim Mounkoro Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Mbungu Olongo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mor Talla Mbaye Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Suleman Shaibu Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Josué Mungwengi Manuma Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Dieu Ndongala Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Abdallah Fabrice Radjabu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Hilal Omdurman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mohamed Abdalla Abo Hegleg Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Altayeb Abdelrazig Abaker Abdalla Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Mazen Bashir Simbo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 El Hadji Madicke Kane Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mohamed Abdel Raman Yousif Tiền đạo |
27 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Faris Abdalla Mamoun Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jean Claude Girumugisha Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Adama Coulibaly Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TP Mazembe
Al Hilal Omdurman
CAF Champions League
Al Hilal Omdurman
2 : 1
(1-0)
TP Mazembe
TP Mazembe
Al Hilal Omdurman
80% 20% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
TP Mazembe
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Malole TP Mazembe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
MC Alger TP Mazembe |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.90 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Young Africans TP Mazembe |
3 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
TP Mazembe Young Africans |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.88 2.0 0.75 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Al Hilal Omdurman TP Mazembe |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Al Hilal Omdurman
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Al Hilal Omdurman Young Africans |
0 1 (0) (1) |
0.76 -0.25 1.00 |
0.69 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Nouakchott King's Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Hilal Omdurman MC Alger |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.93 |
0.86 1.75 0.77 |
H
|
T
|
|
31/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Chemal |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Ksar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16