1.00 -1 3/4 0.80
0.73 2.75 0.90
- - -
- - -
2.25 3.40 2.70
- - -
- - -
- - -
0.69 0 1.00
-0.96 1.25 0.78
- - -
- - -
2.75 2.30 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Đang cập nhật
Rodrigo Mendes
-
57’
Đang cập nhật
Andrea Bonanomi
-
61’
Nicolò Baldo
Vincenzo Damiano
-
63’
Manuel Maffessoli
Mattia Tavanti
-
64’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Raffaele Marchioro
Alessio Cacciamani
70’ -
Nicolò Franzoni
Cornelius Olsson
77’ -
85’
Lorenzo Riccio
Giuseppe Mungari
-
Đang cập nhật
Senan Mullen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
50%
50%
2
4
11
13
388
461
9
7
4
2
3
0
Torino U20 Atalanta U20
Torino U20 3-5-2
Huấn luyện viên: Felice Tufano
3-5-2 Atalanta U20
Huấn luyện viên: Giovanni Bosi
9
Tommaso Gabellini
18
Jakub Krzyżanowski
18
Jakub Krzyżanowski
18
Jakub Krzyżanowski
4
Senan Mullen
4
Senan Mullen
4
Senan Mullen
4
Senan Mullen
4
Senan Mullen
21
Emirhan Acar
21
Emirhan Acar
8
Lorenzo Riccio
25
Federico Alessandro Steffanoni
25
Federico Alessandro Steffanoni
25
Federico Alessandro Steffanoni
25
Federico Alessandro Steffanoni
10
Andrea Bonanomi
10
Andrea Bonanomi
10
Andrea Bonanomi
21
Nicolò Baldo
3
Federico Simonetto
3
Federico Simonetto
Torino U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tommaso Gabellini Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
84 Marco Dalla Vecchia Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emirhan Acar Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jakub Krzyżanowski Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Lapo Siviero Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Senan Mullen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Matteo Fiorenza Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Rodrigo Miguel Azevedo Mendes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Edoardo Zaia Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Kenny Momba Liema Olinga Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Federico Mangiameli Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atalanta U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lorenzo Riccio Tiền vệ |
16 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Nicolò Baldo Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Federico Simonetto Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Andrea Bonanomi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
25 Federico Alessandro Steffanoni Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Edoardo Zanchi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luca Gobbo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Gabriel Ramaj Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Manuel Maffesoli Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Mattia Arrigoni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Alberto Manzoni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Torino U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
82 Alessio Cacciamani Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
83 Sergiu Perciun Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nicolò Franzoni Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Francesco Saverio Plaia Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Ussumane Djaló Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Matteo Dimitri Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Cornelius Axel Olsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Simone Rossi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Gioele Conte Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Angelo Raffaele Marchioro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Atalanta U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Daniel Armstrong Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Davide Bono Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Samuele Ghezzi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Andrea Michieletto Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Alexandru Capac Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Javison Idele Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lorenzo Sala Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Giuseppe Mungari Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Vincenzo Damiano Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lorenzo Bonsignori Goggi Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Torino U20
Atalanta U20
PrimaVera 1 Ý
Atalanta U20
1 : 3
(0-0)
Torino U20
Torino U20
Atalanta U20
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Torino U20
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Torino U20 Roma U20 |
2 4 (0) (3) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Cagliari U20 Torino U20 |
2 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Cesena U20 Torino U20 |
2 1 (0) (0) |
1.01 +0 0.83 |
0.84 3.0 0.78 |
B
|
H
|
|
23/12/2024 |
Torino U20 Bologna U20 |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.83 |
0.91 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Lecce U20 Torino U20 |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.91 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Atalanta U20
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Atalanta U20 Milan U20 |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Atalanta U20 Empoli U20 |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bologna U20 Atalanta U20 |
1 2 (1) (1) |
1.20 +0 0.67 |
0.92 3.0 0.71 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Atalanta U20 Juventus U20 |
2 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Fiorentina U20 Atalanta U20 |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.77 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 15