VĐQG Mexico - 19/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio Nemesio Díez
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.85 3.0 0.82
- - -
- - -
1.72 4.00 4.33
0.90 9 0.92
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.93 1.25 0.82
- - -
- - -
2.25 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Vega
Helinho
11’ -
47’
Jesús Corona
Sergio Canales
-
66’
Đang cập nhật
Héctor Moreno
-
R. Morales
I. López
67’ -
73’
Jesús Corona
Iker Jareth Fimbres Ochoa
-
V. Arteaga
F. Amaya
78’ -
Đang cập nhật
D. Barbosa
83’ -
85’
Ricardo Chávez
Érick Aguirre
-
90’
Gerardo Arteaga
L. Reyes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
43%
57%
2
4
9
8
388
504
13
11
5
3
1
3
Toluca Monterrey
Toluca 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Antonio Ricardo Mohamed Matijevich
4-2-3-1 Monterrey
Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis
10
Jesús Ricardo Angulo Uriarte
17
Brian Alberto García Carpizo
17
Brian Alberto García Carpizo
17
Brian Alberto García Carpizo
17
Brian Alberto García Carpizo
14
Marcel Alejandro Ruiz Suárez
14
Marcel Alejandro Ruiz Suárez
31
Robert Morales
31
Robert Morales
31
Robert Morales
9
Ernesto Alexis Vega Rojas
7
Germán Berterame
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
Toluca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jesús Ricardo Angulo Uriarte Tiền vệ |
64 | 11 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ernesto Alexis Vega Rojas Tiền vệ |
41 | 9 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Marcel Alejandro Ruiz Suárez Tiền vệ |
62 | 7 | 5 | 17 | 0 | Tiền vệ |
31 Robert Morales Tiền đạo |
50 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Brian Alberto García Carpizo Hậu vệ |
65 | 4 | 8 | 9 | 1 | Hậu vệ |
11 Helio Junio Nunes de Castro Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Tiago Luis Volpi Thủ môn |
66 | 11 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Diego Armando Barbosa Zaragoza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bruno Méndez Cittadini Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Luan Garcia Teixeira Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
198 Víctor Manuel Arteaga Camarena Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Germán Berterame Tiền đạo |
35 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ |
39 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesús Manuel Corona Ruíz Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Héctor Alfredo Moreno Herrera Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jorge Rodriguez Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 John Stefan Medina Ramírez Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Óliver Torres Muñoz Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Esteban Andrada Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Ricardo Chávez Soto Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nelson Alexander Deossa Suárez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Toluca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Luis Manuel García Palomera Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Frankie Amaya Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Andrés Federico Pereira Castelnoble Hậu vệ |
37 | 5 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Everardo López Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Isaías Violante Romero Tiền đạo |
50 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Edgar Iván López Rodríguez Tiền đạo |
66 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Juan Pablo Domínguez Chonteco Tiền đạo |
62 | 9 | 5 | 2 | 1 | Tiền đạo |
3 Antonio Briseño Vázquez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Johan Rojas Echavarría Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Antonio Leone Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Roberto Carlos De La Rosa González Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 José Alfonso Alvarado Pérez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Luis Ricardo Reyes Moreno Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Edson Antonio Gutiérrez Moreno Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fidel Ambríz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Erick Germain Aguirre Tafolla Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Alberto Cárdenas López Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Toluca
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
1 : 2
(0-1)
Toluca
VĐQG Mexico
Monterrey
0 : 0
(0-0)
Toluca
VĐQG Mexico
Toluca
1 : 0
(1-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
2 : 1
(2-0)
Toluca
VĐQG Mexico
Toluca
1 : 1
(1-0)
Monterrey
Toluca
Monterrey
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Toluca
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Tijuana Toluca |
2 4 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
1.02 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Toluca América |
0 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.93 |
0.92 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
América Toluca |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.81 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Toluca América |
4 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Tigres UANL Toluca |
2 1 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.98 |
0.88 3.0 1.02 |
B
|
H
|
Monterrey
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Monterrey Puebla |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Monterrey América |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
América Monterrey |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Monterrey Atlético San Luis |
5 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Atlético San Luis Monterrey |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11