0.82 -1 -0.98
0.94 2.75 0.90
- - -
- - -
1.50 4.75 5.25
0.86 10 0.93
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
2.05 2.40 6.00
- - -
- - -
- - -
Tijuana Querétaro
Tijuana 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Juan Carlos Osorio Arbeláez
4-2-3-1 Querétaro
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
10
Kevin Castañeda Vargas
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
16
Jesús Alan Vega Grijalva
16
Jesús Alan Vega Grijalva
31
Unai Bilbao Arteta
31
Unai Bilbao Arteta
31
Unai Bilbao Arteta
6
Joe Benny Corona Crespín
8
Pablo Edson Barrera Acosta
30
Jesús Fernando Piñuelas Sandoval
30
Jesús Fernando Piñuelas Sandoval
30
Jesús Fernando Piñuelas Sandoval
30
Jesús Fernando Piñuelas Sandoval
2
Omar Israel Mendoza Martín
2
Omar Israel Mendoza Martín
25
Guillermo Allison Revuelta
25
Guillermo Allison Revuelta
25
Guillermo Allison Revuelta
14
Federico Eduardo Lértora
Tijuana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kevin Castañeda Vargas Tiền vệ |
82 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Joe Benny Corona Crespín Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Jesús Alan Vega Grijalva Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Unai Bilbao Arteta Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Iván Oswaldo Tona Olmeda Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 José Antonio Rodríguez Romero Thủ môn |
70 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Aaron Mejía Montoya Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Rafael Eduardo Fernández Inzunza Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Fernando Monarrez Ochoa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jhojan Esmaides Julio Palacios Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jesus Hernandez Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Querétaro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pablo Edson Barrera Acosta Tiền vệ |
95 | 11 | 17 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Federico Eduardo Lértora Tiền vệ |
59 | 5 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
2 Omar Israel Mendoza Martín Hậu vệ |
86 | 0 | 4 | 16 | 4 | Hậu vệ |
25 Guillermo Allison Revuelta Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Jesús Fernando Piñuelas Sandoval Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 José María Canale Domínguez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Francisco Eduardo Venegas Moreno Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Eduardo Alonso Armenta Palma Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 David Josué Colmán Escobar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adonis Stalin Preciado Quintero Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Alejandro Rubio Rodríguez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tijuana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Francisco Contreras Báez Tiền vệ |
85 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 José Raúl Zúñiga Murillo Tiền đạo |
41 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Kevin Alexander Balanta Lucumí Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
28 Jesús Alejandro Gómez Molina Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Christian Hernando Rivera Cuéllar Tiền vệ |
74 | 12 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
27 Domingo Felipe Blanco Tiền vệ |
43 | 5 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 José de Jesús Corona Rodríguez Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ramiro Árciga Zárate Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ramiro Franco Zambrano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fernando Madrigal González Tiền vệ |
44 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Querétaro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucas Rodríguez Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
183 Aldahir Perez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jorge Salim Hernández Soriano Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
184 Antonio de María y Campos Moreno Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Rodrigo Manuel Bogarín Giménez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jaime Gómez Valencia Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Rafael Escamilla Moreno Hậu vệ |
90 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
3 Óscar Gibram Manzanarez Pérez Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
33 Pablo Nicolás Ortíz Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Tijuana
Querétaro
VĐQG Mexico
Querétaro
1 : 2
(0-1)
Tijuana
VĐQG Mexico
Tijuana
1 : 1
(1-1)
Querétaro
VĐQG Mexico
Querétaro
1 : 0
(0-0)
Tijuana
Leagues Cup
Tijuana
0 : 1
(0-1)
Querétaro
VĐQG Mexico
Tijuana
1 : 2
(0-1)
Querétaro
Tijuana
Querétaro
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tijuana
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
América Tijuana |
1 1 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Tijuana Toluca |
2 4 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Cruz Azul Tijuana |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.96 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Tijuana Cruz Azul |
3 0 (3) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Tijuana Atlas |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.82 |
T
|
T
|
Querétaro
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Querétaro Pumas UNAM |
3 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Querétaro América |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Querétaro Santos Laguna |
3 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Pumas UNAM Querétaro |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.83 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Querétaro Juárez |
1 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 30
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 6
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 35