GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 01/02/2025 03:05

SVĐ: Estadio Caliente

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:05 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Caliente

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Tijuana Cruz Azul

Đội hình

Tijuana 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Tijuana VS Cruz Azul

4-2-3-1 Cruz Azul

Huấn luyện viên:

10

Kevin Castañeda Vargas

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda

16

Jesús Alan Vega Grijalva

16

Jesús Alan Vega Grijalva

31

Unai Bilbao Arteta

31

Unai Bilbao Arteta

31

Unai Bilbao Arteta

6

Joe Benny Corona Crespín

29

Carlos Rodolfo Rotondi

14

Alexis Hazael Gutiérrez Torres

14

Alexis Hazael Gutiérrez Torres

14

Alexis Hazael Gutiérrez Torres

21

Gabriel Matías Fernández Leites

21

Gabriel Matías Fernández Leites

21

Gabriel Matías Fernández Leites

21

Gabriel Matías Fernández Leites

21

Gabriel Matías Fernández Leites

8

Lorenzo Abel Faravelli

8

Lorenzo Abel Faravelli

Đội hình xuất phát

Tijuana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kevin Castañeda Vargas Tiền vệ

82 7 3 6 0 Tiền vệ

6

Joe Benny Corona Crespín Tiền vệ

38 1 1 2 0 Tiền vệ

16

Jesús Alan Vega Grijalva Tiền vệ

39 0 3 1 0 Tiền vệ

31

Unai Bilbao Arteta Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Iván Oswaldo Tona Olmeda Tiền vệ

50 0 1 4 0 Tiền vệ

2

José Antonio Rodríguez Romero Thủ môn

70 1 0 3 0 Thủ môn

18

Aaron Mejía Montoya Hậu vệ

59 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Rafael Eduardo Fernández Inzunza Hậu vệ

54 0 0 9 0 Hậu vệ

21

Fernando Monarrez Ochoa Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Jhojan Esmaides Julio Palacios Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Jesus Hernandez Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

Cruz Azul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Carlos Rodolfo Rotondi Tiền vệ

101 17 10 14 1 Tiền vệ

8

Lorenzo Abel Faravelli Tiền vệ

47 8 1 7 0 Tiền vệ

19

Carlos Alberto Rodríguez Gómez Tiền vệ

104 3 14 18 1 Tiền vệ

14

Alexis Hazael Gutiérrez Torres Tiền vệ

80 3 6 1 0 Tiền vệ

4

Willer Emilio Ditta Pérez Hậu vệ

62 3 0 12 2 Hậu vệ

21

Gabriel Matías Fernández Leites Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Jorge Eduardo Sánchez Ramos Tiền vệ

24 1 1 2 0 Tiền vệ

194

Amaury Morales Rosas Tiền đạo

54 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Gonzalo Rubén Piovi Hậu vệ

48 0 3 10 2 Hậu vệ

23

Kevin Leonardo Mier Robles Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

5

Jesús Gilberto Orozco Chiquete Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tijuana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Ramiro Franco Zambrano Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Fernando Madrigal González Tiền vệ

44 5 0 5 0 Tiền vệ

26

José Raúl Zúñiga Murillo Tiền đạo

41 7 1 4 0 Tiền đạo

35

Kevin Alexander Balanta Lucumí Hậu vệ

51 0 0 8 2 Hậu vệ

27

Domingo Felipe Blanco Tiền vệ

43 5 3 10 0 Tiền vệ

28

Jesús Alejandro Gómez Molina Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

14

Christian Hernando Rivera Cuéllar Tiền vệ

74 12 1 12 1 Tiền vệ

17

Ramiro Árciga Zárate Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

José de Jesús Corona Rodríguez Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

20

Francisco Contreras Báez Tiền vệ

85 0 1 5 0 Tiền vệ

Cruz Azul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Amaury García Moreno Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Carlos Alonso Vargas Tenorio Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Andres Montaño Tiền vệ

26 0 1 0 0 Tiền vệ

250

Jeyson Duran Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Giorgos Giakoumakis Tiền đạo

22 6 5 3 0 Tiền đạo

1

Andrés Guillermo Gudiño Portillo Thủ môn

95 0 0 3 0 Thủ môn

15

José Ignacio Rivero Segade Tiền vệ

100 11 10 22 0 Tiền vệ

9

Ángel Baltazar Sepúlveda Sánchez Tiền đạo

60 17 5 4 0 Tiền đạo

Tijuana

Cruz Azul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tijuana: 2T - 0H - 3B) (Cruz Azul: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/12/2024

VĐQG Mexico

Cruz Azul

3 : 0

(1-0)

Tijuana

28/11/2024

VĐQG Mexico

Tijuana

3 : 0

(3-0)

Cruz Azul

17/07/2024

VĐQG Mexico

Cruz Azul

3 : 0

(2-0)

Tijuana

31/01/2024

VĐQG Mexico

Cruz Azul

1 : 0

(0-0)

Tijuana

15/07/2023

VĐQG Mexico

Tijuana

2 : 1

(0-1)

Cruz Azul

Phong độ gần nhất

Tijuana

Phong độ

Cruz Azul

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tijuana

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

29/01/2025

Tigres UANL

Tijuana

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.95

VĐQG Mexico

25/01/2025

Tijuana

Querétaro

0 0

(0) (0)

0.93 -1 0.95

0.91 2.75 0.95

VĐQG Mexico

17/01/2025

América

Tijuana

1 1

(0) (1)

0.66 +0.25 0.69

0.85 2.75 0.85

B
X

VĐQG Mexico

11/01/2025

Tijuana

Toluca

2 4

(1) (1)

0.70 +0.25 0.67

1.02 3.0 0.88

B
T

VĐQG Mexico

01/12/2024

Cruz Azul

Tijuana

3 0

(1) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.96 3.25 0.82

B
X

Cruz Azul

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

29/01/2025

Necaxa

Cruz Azul

0 0

(0) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.75 2.5 1.05

VĐQG Mexico

25/01/2025

Cruz Azul

Puebla

0 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.93 3.0 0.82

VĐQG Mexico

18/01/2025

Juárez

Cruz Azul

1 0

(1) (0)

0.98 +0.75 0.94

0.80 2.5 0.95

B
X

VĐQG Mexico

12/01/2025

Cruz Azul

Atlas

1 1

(1) (0)

0.93 -1.25 0.99

0.94 2.5 0.94

B
X

VĐQG Mexico

09/12/2024

Cruz Azul

América

3 4

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất