0.82 -2 1/4 0.97
- - -
- - -
- - -
1.22 5.50 9.00
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
- - -
- - -
- - -
1.61 2.87 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Michel Jacquelin Fong Camargan
-
Đang cập nhật
Greta Espinoza
31’ -
Greta Espinoza
Ana Seiça
46’ -
60’
Mariana Munguía
Đang cập nhật
-
Deiry Loreli Ramírez Rodríguez
Alison González
68’ -
69’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
84’
Ammanda Marroquin
Đang cập nhật
-
88’
Đang cập nhật
Victoria López
-
89’
Đang cập nhật
Cristina Ferral
-
Ana Dias
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
59%
41%
4
7
1
3
365
253
14
7
8
6
2
2
Tigres UANL W Tijuana W
Tigres UANL W 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Milagros Martínez Domínguez
4-1-3-2 Tijuana W
Huấn luyện viên: Juan Manuel Romo Gómez
23
Itzel Gonzalez
51
Maria Gonzalez
51
Maria Gonzalez
51
Maria Gonzalez
51
Maria Gonzalez
17
Natalia Villarreal
4
Greta Alejandra Espinoza Casas
4
Greta Alejandra Espinoza Casas
4
Greta Alejandra Espinoza Casas
15
Cristina Del Carmen Ferral
15
Cristina Del Carmen Ferral
23
Stefani Jiménez
28
Bibiana Guadalupe Quintos Galván
28
Bibiana Guadalupe Quintos Galván
28
Bibiana Guadalupe Quintos Galván
28
Bibiana Guadalupe Quintos Galván
4
Jazmín Enrigue
4
Jazmín Enrigue
26
Claudia Cid
26
Claudia Cid
26
Claudia Cid
24
Michel Jacquelin Fong Camargan
Tigres UANL W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Itzel Gonzalez Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Natalia Villarreal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Cristina Del Carmen Ferral Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Greta Alejandra Espinoza Casas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Maria Gonzalez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexia Fernanda Delgado Alvarado Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nayeli Rangel Hernandez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thembi Kgatlana Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Lizbeth Jacqueline Ovalle Muñoz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jennifer Hermoso Fuentes Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ana Dias Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tijuana W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Stefani Jiménez Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Michel Jacquelin Fong Camargan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jazmín Enrigue Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Claudia Cid Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bibiana Guadalupe Quintos Galván Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Natividad Martinez Santana Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Esmeralda Verdugo Romo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Iraida Guadalupe Fernández Quevedo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alexa Curiel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mayra Pelayo-Bernal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hildah Magaia Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tigres UANL W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 María Fernanda Elizondo Ochoa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Aaliyah Farmer Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ana Rita Silva Seiça Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Sandra Stephany Mayor Gutierrez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrea Hernández Buenosaires Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Tatiana Flores Dorrell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Cecilia Santiago Cisneros Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Joseline Montoya Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alison Hecnary Gonzalez Esquivel Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bianca Elissa Sierra Garcia Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tijuana W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Nathaly Sofía Martínez Caro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ammanda Mariée Marroquin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Emili Bautista Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ivanna Estrada Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Alexa Madueño Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Victoria López Quiñonez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Melissa Herrera Monge Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Karen Alejandra Díaz Sánchez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brianna Figueroa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tigres UANL W
Tijuana W
VĐQG Nữ Mexico
Tijuana W
0 : 1
(0-1)
Tigres UANL W
VĐQG Nữ Mexico
Tigres UANL W
2 : 0
(1-0)
Tijuana W
VĐQG Nữ Mexico
Tijuana W
0 : 0
(0-0)
Tigres UANL W
VĐQG Nữ Mexico
Tijuana W
2 : 0
(1-0)
Tigres UANL W
VĐQG Nữ Mexico
Tigres UANL W
5 : 2
(2-2)
Tijuana W
Tigres UANL W
Tijuana W
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tigres UANL W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Monterrey W Tigres UANL W |
3 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tigres UANL W Monterrey W |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.81 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
18/11/2024 |
Tigres UANL W América W |
2 2 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
América W Tigres UANL W |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.94 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
12/11/2024 |
Tigres UANL W Pumas UNAM W |
7 1 (3) (0) |
0.84 +0.25 0.94 |
- - - |
T
|
Tijuana W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Tijuana W Monterrey W |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Pachuca W Tijuana W |
2 2 (2) (1) |
0.85 -1.5 0.80 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Tijuana W Atlético San Luis W |
6 1 (4) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.75 0.92 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Mazatlán W Tijuana W |
1 3 (0) (1) |
0.81 +1.5 0.82 |
0.92 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
07/10/2024 |
Guadalajara W Tijuana W |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.96 3.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17