VĐQG Nữ Mexico - 12/11/2024 03:06
SVĐ:
7 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 0.94
- - -
- - -
- - -
1.22 5.50 8.50
- - -
- - -
- - -
0.92 -1 1/4 0.87
- - -
- - -
- - -
1.61 2.75 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Maricarmen Reyes
13’ -
Đang cập nhật
Maricarmen Reyes
15’ -
33’
Đang cập nhật
S. Ribeiro
-
Đang cập nhật
Maricarmen Reyes
43’ -
Đang cập nhật
Thembi Kgatlana
45’ -
46’
D. Delgado
S. Arteaga
-
Maricarmen Reyes
Stephany Mayor
61’ -
Đang cập nhật
Lizbeth Ovalle
66’ -
Đang cập nhật
Thembi Kgatlana
68’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
69’ -
70’
D. Padilla
L. Herrera
-
Anika Rodriguez
Natalia Judith Colin Ruiz
73’ -
Đang cập nhật
Stephany Mayor
79’ -
83’
Deneisha Blackwood
A. Guerrero
-
86’
Đang cập nhật
S. Ribeiro
-
Đang cập nhật
Joseline Montoya
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
52%
48%
4
6
1
2
384
343
18
8
13
5
2
2
Tigres UANL W Pumas UNAM W
Tigres UANL W 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Milagros Martínez Domínguez
4-1-3-2 Pumas UNAM W
Huấn luyện viên: Marcelo Frigerio
23
Itzel Gonzalez
51
Maria Gonzalez
51
Maria Gonzalez
51
Maria Gonzalez
51
Maria Gonzalez
17
Natalia Villarreal
4
Greta Alejandra Espinoza Casas
4
Greta Alejandra Espinoza Casas
4
Greta Alejandra Espinoza Casas
15
Cristina Del Carmen Ferral
15
Cristina Del Carmen Ferral
1
Wendy Toledo
10
Cristina María Torres Manilow
10
Cristina María Torres Manilow
10
Cristina María Torres Manilow
10
Cristina María Torres Manilow
10
Cristina María Torres Manilow
10
Cristina María Torres Manilow
10
Cristina María Torres Manilow
10
Cristina María Torres Manilow
3
Ana Mendoza Gonzalez
3
Ana Mendoza Gonzalez
Tigres UANL W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Itzel Gonzalez Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Natalia Villarreal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Cristina Del Carmen Ferral Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Greta Alejandra Espinoza Casas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Maria Gonzalez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexia Fernanda Delgado Alvarado Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nayeli Rangel Hernandez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thembi Kgatlana Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Lizbeth Jacqueline Ovalle Muñoz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jennifer Hermoso Fuentes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ana Dias Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pumas UNAM W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Wendy Toledo Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Paola Chavero Álvarez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ana Mendoza Gonzalez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mónica Rose Alvarado Rodriguez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Cristina María Torres Manilow Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Wendy Bonilla Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dania Padilla Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Karen Becerril Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alejandra Guerrero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Stephanie Mariana Ribeiro Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nayely Bolaños Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tigres UANL W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tatiana Flores Dorrell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Cecilia Santiago Cisneros Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Joseline Montoya Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alison Hecnary Gonzalez Esquivel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bianca Elissa Sierra Garcia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 María Fernanda Elizondo Ochoa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Aaliyah Farmer Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ana Rita Silva Seiça Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Sandra Stephany Mayor Gutierrez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrea Hernández Buenosaires Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pumas UNAM W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ximena Rios Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Silvana Flores Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Julissa Dávila Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Michelle Gonzalez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Camila Vite Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mar Moya Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Abril Aguirre Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tigres UANL W
Pumas UNAM W
VĐQG Nữ Mexico
Pumas UNAM W
0 : 0
(0-0)
Tigres UANL W
VĐQG Nữ Mexico
Tigres UANL W
3 : 1
(2-0)
Pumas UNAM W
VĐQG Nữ Mexico
Pumas UNAM W
1 : 5
(1-1)
Tigres UANL W
VĐQG Nữ Mexico
Tigres UANL W
2 : 1
(1-0)
Pumas UNAM W
VĐQG Nữ Mexico
Pumas UNAM W
1 : 3
(1-0)
Tigres UANL W
Tigres UANL W
Pumas UNAM W
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tigres UANL W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Pumas UNAM W Tigres UANL W |
0 0 (0) (0) |
0.94 +1 0.86 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Tigres UANL W Pachuca W |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
- - - |
T
|
||
21/10/2024 |
Juárez W Tigres UANL W |
3 1 (3) (1) |
0.94 +0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tigres UANL W Querétaro W |
5 3 (5) (2) |
0.91 -2.75 0.90 |
- - - |
B
|
T
|
|
07/10/2024 |
Tigres UANL W América W |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Pumas UNAM W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Pumas UNAM W Tigres UANL W |
0 0 (0) (0) |
0.94 +1 0.86 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Pumas UNAM W Necaxa W |
1 2 (0) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Cruz Azul W Pumas UNAM W |
4 5 (2) (3) |
1.00 +0.5 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Pumas UNAM W Monterrey W |
1 2 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
- - - |
H
|
T
|
|
06/10/2024 |
Mazatlán W Pumas UNAM W |
2 1 (1) (1) |
1.00 +1.75 0.80 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12