0.91 -2 0.85
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
1.10 9.00 19.00
0.91 9.5 0.83
- - -
- - -
0.82 -1 0.97
0.88 1.5 0.80
- - -
- - -
1.40 3.20 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
18’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
23’
Đang cập nhật
Daniela Cruz
-
31’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Alison González
Nayeli Rangel
46’ -
Đang cập nhật
Ana Seiça
52’ -
Đang cập nhật
Lizbeth Ovalle
61’ -
Alexia Delgado
Đang cập nhật
64’ -
72’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
80’
Brenda Ceren
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Thembi Kgatlana
85’ -
Đang cập nhật
Cristina Ferral
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
56%
44%
2
4
3
3
379
297
9
5
5
4
0
2
Tigres UANL W Atlas W
Tigres UANL W 3-4-3
Huấn luyện viên: Milagros Martínez Domínguez
3-4-3 Atlas W
Huấn luyện viên: Fernando Samayoa González
1
Cecilia Santiago Cisneros
8
Alexia Fernanda Delgado Alvarado
8
Alexia Fernanda Delgado Alvarado
8
Alexia Fernanda Delgado Alvarado
30
Alison Hecnary Gonzalez Esquivel
30
Alison Hecnary Gonzalez Esquivel
30
Alison Hecnary Gonzalez Esquivel
30
Alison Hecnary Gonzalez Esquivel
8
Alexia Fernanda Delgado Alvarado
8
Alexia Fernanda Delgado Alvarado
8
Alexia Fernanda Delgado Alvarado
22
Daniela Solera Vega
16
Daniela Maria Cruz Mejia
16
Daniela Maria Cruz Mejia
16
Daniela Maria Cruz Mejia
16
Daniela Maria Cruz Mejia
5
María Sainz
5
María Sainz
14
Guadalupe Vanessa Sánchez López
14
Guadalupe Vanessa Sánchez López
14
Guadalupe Vanessa Sánchez López
3
María Pérez
Tigres UANL W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cecilia Santiago Cisneros Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Greta Alejandra Espinoza Casas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ana Rita Silva Seiça Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexia Fernanda Delgado Alvarado Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alison Hecnary Gonzalez Esquivel Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Cristina Del Carmen Ferral Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thembi Kgatlana Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Lizbeth Jacqueline Ovalle Muñoz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Maria Gonzalez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jennifer Hermoso Fuentes Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ana Dias Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlas W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Daniela Solera Vega Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 María Pérez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 María Sainz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Guadalupe Vanessa Sánchez López Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniela Maria Cruz Mejia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Maritza Maldonado Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Alexa Huerta Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Brenda Damaris Ceren Delgado Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Karen Valeria Flores Estrella Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jaquelín García Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcia Paola García Ramírez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tigres UANL W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Deiry Loreli Ramírez Rodríguez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Nayeli Rangel Hernandez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Joseline Montoya Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Natalia Villarreal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Andrea Hernández Buenosaires Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Natalia Judith Colin Ruiz Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Tatiana Flores Dorrell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Aaliyah Farmer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 María Fernanda Elizondo Ochoa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Itzel Gonzalez Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlas W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Camila Vázquez Haro Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
57 Noemi Villalobos Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alejandra Lomelí Franco Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Karen Andrea García Márquez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kayla Fernandez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maria Paula Salas Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Daniela Meza Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tigres UANL W
Atlas W
VĐQG Nữ Mexico
Atlas W
1 : 3
(0-2)
Tigres UANL W
VĐQG Nữ Mexico
Atlas W
0 : 1
(0-1)
Tigres UANL W
VĐQG Nữ Mexico
Tigres UANL W
2 : 0
(0-0)
Atlas W
VĐQG Nữ Mexico
Tigres UANL W
2 : 0
(0-0)
Atlas W
VĐQG Nữ Mexico
Atlas W
0 : 5
(0-0)
Tigres UANL W
Tigres UANL W
Atlas W
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tigres UANL W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Puebla W Tigres UANL W |
0 3 (0) (1) |
0.87 +2.5 0.92 |
0.88 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Tigres UANL W Tijuana W |
1 2 (1) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
26/11/2024 |
Monterrey W Tigres UANL W |
3 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tigres UANL W Monterrey W |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.81 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
18/11/2024 |
Tigres UANL W América W |
2 2 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Atlas W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Atlas W Pachuca W |
2 3 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.82 3.0 1.00 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Atlas W Santos Laguna W |
1 3 (0) (2) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.72 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
América W Atlas W |
4 1 (2) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Atlas W Puebla W |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.91 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
12/10/2024 |
Atlas W Guadalajara W |
1 5 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11