GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

EURO - 29/06/2024 16:00

SVĐ: Olympiastadion Berlin

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.83

0.96 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.80 2.60

0.90 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.94 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Nicolò Barella

  • Rubén Vargas

    Remo Freuler

    37’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Stephan El Shaarawy

  • 46’

    Stephan El Shaarawy

    Mattia Zaccagni

  • 57’

    Đang cập nhật

    Gianluca Mancini

  • 64’

    N. Barella

    Mateo Retegui

  • Fabian Rieder

    Steven Zuber

    71’
  • 74’

    M. Darmian

    Andrea Cambiaso

  • Breel Embolo

    Kwadwo Duah

    77’
  • 86’

    N. Fagioli

    Davide Frattesi

  • Michel Aebischer

    Renato Steffen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 29/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympiastadion Berlin

  • Trọng tài chính:

    S. Marciniak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Murat Yakin

  • Ngày sinh:

    15-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    91 (T:36, H:29, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luciano Spalletti

  • Ngày sinh:

    07-03-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    115 (T:72, H:21, B:22)

4

Phạt góc

6

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

15

513

Tổng số đường chuyền

520

16

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

Thuỵ Sĩ Ý

Đội hình

Thuỵ Sĩ 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Murat Yakin

Thuỵ Sĩ VS Ý

3-4-2-1 Ý

Huấn luyện viên: Luciano Spalletti

7

Breel Embolo

5

Manuel Akanji

5

Manuel Akanji

5

Manuel Akanji

10

Granit Xhaka

10

Granit Xhaka

10

Granit Xhaka

10

Granit Xhaka

17

Rubén Vargas

17

Rubén Vargas

8

Remo Freuler

18

N. Barella

16

Bryan Cristante

16

Bryan Cristante

16

Bryan Cristante

16

Bryan Cristante

2

G. Di Lorenzo

2

G. Di Lorenzo

2

G. Di Lorenzo

2

G. Di Lorenzo

2

G. Di Lorenzo

2

G. Di Lorenzo

Đội hình xuất phát

Thuỵ Sĩ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Breel Embolo Tiền đạo

13 5 0 1 0 Tiền đạo

8

Remo Freuler Tiền vệ

27 4 5 2 0 Tiền vệ

17

Rubén Vargas Tiền vệ

23 3 6 1 0 Tiền vệ

5

Manuel Akanji Hậu vệ

23 3 1 8 0 Hậu vệ

10

Granit Xhaka Tiền vệ

27 2 2 7 0 Tiền vệ

19

Dan Ndoye Tiền vệ

15 1 1 2 0 Tiền vệ

20

Michel Aebischer Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

13

Ricardo Rodríguez Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Yann Sommer Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

22

Fabian Schär Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

26

Fabian Rieder Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

N. Barella Tiền vệ

23 3 4 2 0 Tiền vệ

14

F. Chiesa Tiền đạo

13 3 1 1 0 Tiền đạo

23

A. Bastoni Hậu vệ

19 2 0 1 0 Hậu vệ

2

G. Di Lorenzo Hậu vệ

23 1 1 4 0 Hậu vệ

16

Bryan Cristante Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

17

Gianluca Mancini Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

13

M. Darmian Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

9

G. Scamacca Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Stephan El Shaarawy Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

1

G. Donnarumma Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

21

N. Fagioli Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Thuỵ Sĩ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Noah Okafor Tiền đạo

20 1 1 0 0 Tiền đạo

15

Cédric Zesiger Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Kwadwo Duah Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Vincent Sierro Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Leonidas Stergiou Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Nico Elvedi Hậu vệ

23 1 0 4 0 Hậu vệ

25

Zeki Amdouni Tiền đạo

19 7 0 0 0 Tiền đạo

23

Xherdan Shaqiri Tiền vệ

25 6 5 1 0 Tiền vệ

11

Renato Steffen Tiền vệ

25 3 0 3 0 Tiền vệ

21

Gregor Kobel Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

24

Ardon Jashari Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Denis Zakaria Tiền vệ

19 0 2 3 0 Tiền vệ

14

Steven Zuber Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Yvon Mvogo Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

M. Folorunsho Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

M. Retegui Tiền đạo

13 4 0 0 0 Tiền đạo

4

A. Buongiorno Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

12

G. Vicario Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

6

F. Gatti Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

15

R. Bellanova Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

M. Zaccagni Tiền đạo

10 1 1 0 0 Tiền đạo

8

Jorginho Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

7

D. Frattesi Tiền vệ

21 5 1 0 0 Tiền vệ

24

A. Cambiaso Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

11

G. Raspadori Tiền đạo

24 5 3 0 0 Tiền đạo

26

A. Meret Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

F. Dimarco Hậu vệ

23 2 3 2 0 Hậu vệ

10

Lorenzo Pellegrini  Tiền vệ

14 3 2 2 0 Tiền vệ

Thuỵ Sĩ

Ý

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thuỵ Sĩ: 0T - 2H - 1B) (Ý: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/11/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Ý

1 : 1

(1-1)

Thuỵ Sĩ

05/09/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Thuỵ Sĩ

0 : 0

(0-0)

Ý

16/06/2021

EURO

Ý

3 : 0

(1-0)

Thuỵ Sĩ

Phong độ gần nhất

Thuỵ Sĩ

Phong độ

Ý

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.0
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thuỵ Sĩ

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

23/06/2024

Thuỵ Sĩ

Đức

1 1

(1) (0)

1.12 +0.75 0.81

0.90 2.5 0.90

T
X

EURO

19/06/2024

Scotland

Thuỵ Sĩ

1 1

(1) (1)

1.08 +0.25 0.82

0.87 2.25 0.89

B
X

EURO

15/06/2024

Hungary

Thuỵ Sĩ

1 3

(0) (2)

1.10 +0.25 0.83

0.97 2.0 0.94

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Thuỵ Sĩ

Áo

1 1

(1) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.95 2.5 0.85

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Thuỵ Sĩ

Estonia

4 0

(1) (0)

0.82 -2.0 1.02

0.89 3.0 0.93

T
T

Ý

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

24/06/2024

Croatia

Ý

1 1

(0) (0)

0.79 +0.25 1.15

1.01 2.25 0.90

B
X

EURO

20/06/2024

Tây Ban Nha

Ý

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 1.02

1.20 2.5 0.66

B
X

EURO

15/06/2024

Ý

Albania

2 1

(2) (1)

0.86 -1.25 1.07

1.00 2.5 0.80

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

09/06/2024

Ý

Bosnia and Herzegovina

1 0

(1) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.94 3.0 0.88

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Ý

Thổ Nhĩ Kì

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

0.91 2.75 0.99

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất