0.77 1/4 -0.83
0.96 2.0 0.95
- - -
- - -
3.20 2.80 2.60
0.90 9 0.90
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.94 0.75 0.92
- - -
- - -
3.75 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Nicolò Barella
-
Rubén Vargas
Remo Freuler
37’ -
45’
Đang cập nhật
Stephan El Shaarawy
-
46’
Stephan El Shaarawy
Mattia Zaccagni
-
57’
Đang cập nhật
Gianluca Mancini
-
64’
N. Barella
Mateo Retegui
-
Fabian Rieder
Steven Zuber
71’ -
74’
M. Darmian
Andrea Cambiaso
-
Breel Embolo
Kwadwo Duah
77’ -
86’
N. Fagioli
Davide Frattesi
-
Michel Aebischer
Renato Steffen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
49%
51%
1
2
9
15
513
520
16
11
4
1
0
1
Thuỵ Sĩ Ý
Thuỵ Sĩ 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Murat Yakin
3-4-2-1 Ý
Huấn luyện viên: Luciano Spalletti
7
Breel Embolo
5
Manuel Akanji
5
Manuel Akanji
5
Manuel Akanji
10
Granit Xhaka
10
Granit Xhaka
10
Granit Xhaka
10
Granit Xhaka
17
Rubén Vargas
17
Rubén Vargas
8
Remo Freuler
18
N. Barella
16
Bryan Cristante
16
Bryan Cristante
16
Bryan Cristante
16
Bryan Cristante
2
G. Di Lorenzo
2
G. Di Lorenzo
2
G. Di Lorenzo
2
G. Di Lorenzo
2
G. Di Lorenzo
2
G. Di Lorenzo
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Breel Embolo Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
27 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rubén Vargas Tiền vệ |
23 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Manuel Akanji Hậu vệ |
23 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Granit Xhaka Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Dan Ndoye Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Michel Aebischer Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ricardo Rodríguez Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Fabian Schär Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Fabian Rieder Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 N. Barella Tiền vệ |
23 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 F. Chiesa Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Bastoni Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 G. Di Lorenzo Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Bryan Cristante Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Gianluca Mancini Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Darmian Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 G. Scamacca Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Stephan El Shaarawy Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 G. Donnarumma Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 N. Fagioli Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Noah Okafor Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Cédric Zesiger Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kwadwo Duah Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Vincent Sierro Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Nico Elvedi Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Zeki Amdouni Tiền đạo |
19 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Xherdan Shaqiri Tiền vệ |
25 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Renato Steffen Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Gregor Kobel Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ardon Jashari Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Denis Zakaria Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Steven Zuber Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yvon Mvogo Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 M. Folorunsho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Retegui Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 A. Buongiorno Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 G. Vicario Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 F. Gatti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 R. Bellanova Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Zaccagni Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jorginho Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Frattesi Tiền vệ |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Cambiaso Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 G. Raspadori Tiền đạo |
24 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 A. Meret Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 F. Dimarco Hậu vệ |
23 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Thuỵ Sĩ
Ý
Vòng Loại WC Châu Âu
Ý
1 : 1
(1-1)
Thuỵ Sĩ
Vòng Loại WC Châu Âu
Thuỵ Sĩ
0 : 0
(0-0)
Ý
EURO
Ý
3 : 0
(1-0)
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
Ý
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Thuỵ Sĩ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Đức |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
19/06/2024 |
Scotland Thuỵ Sĩ |
1 1 (1) (1) |
1.08 +0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
15/06/2024 |
Hungary Thuỵ Sĩ |
1 3 (0) (2) |
1.10 +0.25 0.83 |
0.97 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
08/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Áo |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Estonia |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.89 3.0 0.93 |
T
|
T
|
Ý
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2024 |
Croatia Ý |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 1.15 |
1.01 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/06/2024 |
Tây Ban Nha Ý |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
15/06/2024 |
Ý Albania |
2 1 (2) (1) |
0.86 -1.25 1.07 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/06/2024 |
Ý Bosnia and Herzegovina |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
04/06/2024 |
Ý Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21