UEFA Nations League - 15/10/2024 18:45
SVĐ: Kybunpark
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 -0.97
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
2.10 3.30 3.50
0.89 9.5 0.91
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
1.00 1.0 0.81
- - -
- - -
2.75 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. Freuler
26’ -
27’
C. Eriksen
G. Isaksen
-
Đang cập nhật
N. Elvedi
30’ -
Đang cập nhật
F. Rieder
37’ -
Đang cập nhật
Z. Amdouni
45’ -
53’
Đang cập nhật
P. Dorgu
-
55’
Đang cập nhật
R. Kristensen
-
56’
R. Højlund
A. Skov Olsen
-
F. Rieder
F. Ugrinic
67’ -
69’
P. Højbjerg
C. Eriksen
-
Đang cập nhật
Z. Amdouni
74’ -
75’
V. Nelsson
Kasper Dolberg
-
R. Freuler
M. Aebischer
81’ -
86’
P. Dorgu
Joakim Mæhle
-
D. Ndoye
V. Sierro
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
61%
39%
3
1
13
7
580
380
14
8
3
5
0
3
Thuỵ Sĩ Đan Mạch
Thuỵ Sĩ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Murat Yakin
4-2-3-1 Đan Mạch
Huấn luyện viên: Morten Wieghorst
23
Z. Amdouni
5
M. Akanji
5
M. Akanji
5
M. Akanji
5
M. Akanji
7
B. Embolo
7
B. Embolo
10
G. Xhaka
10
G. Xhaka
10
G. Xhaka
8
R. Freuler
9
R. Højlund
3
J. Vestergaard
3
J. Vestergaard
3
J. Vestergaard
15
P. Dorgu
15
P. Dorgu
15
P. Dorgu
15
P. Dorgu
10
C. Eriksen
10
C. Eriksen
23
P. Højbjerg
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Z. Amdouni Tiền vệ |
22 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 R. Freuler Tiền vệ |
26 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 B. Embolo Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 G. Xhaka Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 M. Akanji Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 N. Elvedi Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 D. Ndoye Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 E. Fernandes Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 G. Kobel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 U. Garcia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 F. Rieder Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Đan Mạch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 R. Højlund Tiền đạo |
17 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 P. Højbjerg Tiền vệ |
24 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Eriksen Tiền vệ |
20 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 J. Vestergaard Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 P. Dorgu Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Grønbæk Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Bah Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Schmeichel Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 R. Kristensen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 V. Nelsson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 G. Isaksen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thuỵ Sĩ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Y. Mvogo Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 C. Witzig Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 M. Aebischer Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 P. Köhn Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 A. Zeqiri Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 C. Zesiger Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 F. Ugrinic Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 E. Cömert Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 V. Sierro Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Monteiro Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 R. Rodríguez Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Đan Mạch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kasper Dolberg Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 M. Hermansen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joakim Mæhle Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Mads Roerslev Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Y. Poulsen Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 J. Stage Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Skov Olsen Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 J. Wind Tiền đạo |
23 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 F. Rønnow Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mads Bidstrup Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Anders Dreyer Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Asger Sørensen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Thuỵ Sĩ
Đan Mạch
UEFA Nations League
Đan Mạch
2 : 0
(0-0)
Thuỵ Sĩ
Giao Hữu Quốc Tế
Đan Mạch
0 : 0
(0-0)
Thuỵ Sĩ
Vòng Loại Euro
Đan Mạch
1 : 0
(0-0)
Thuỵ Sĩ
Vòng Loại Euro
Thuỵ Sĩ
3 : 3
(1-0)
Đan Mạch
Thuỵ Sĩ
Đan Mạch
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Thuỵ Sĩ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
80% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Serbia Thuỵ Sĩ |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
08/09/2024 |
Thuỵ Sĩ Tây Ban Nha |
1 4 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Đan Mạch Thuỵ Sĩ |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.02 |
0.99 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
06/07/2024 |
Anh Thuỵ Sĩ |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.03 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
29/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Ý |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.20 |
0.96 2.0 0.95 |
T
|
H
|
Đan Mạch
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Tây Ban Nha Đan Mạch |
1 0 (0) (0) |
1.08 -1.25 0.82 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Đan Mạch Serbia |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
- - - |
T
|
||
05/09/2024 |
Đan Mạch Thuỵ Sĩ |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.02 |
0.99 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
29/06/2024 |
Đức Đan Mạch |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.15 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/06/2024 |
Đan Mạch Serbia |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
1.10 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 20
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 29