GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 15/10/2024 18:45

SVĐ: Kybunpark

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -1 -0.97

0.90 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.30 3.50

0.89 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.80 -1 3/4 0.67

1.00 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    R. Freuler

    26’
  • 27’

    C. Eriksen

    G. Isaksen

  • Đang cập nhật

    N. Elvedi

    30’
  • Đang cập nhật

    F. Rieder

    37’
  • Đang cập nhật

    Z. Amdouni

    45’
  • 53’

    Đang cập nhật

    P. Dorgu

  • 55’

    Đang cập nhật

    R. Kristensen

  • 56’

    R. Højlund

    A. Skov Olsen

  • F. Rieder

    F. Ugrinic

    67’
  • 69’

    P. Højbjerg

    C. Eriksen

  • Đang cập nhật

    Z. Amdouni

    74’
  • 75’

    V. Nelsson

    Kasper Dolberg

  • R. Freuler

    M. Aebischer

    81’
  • 86’

    P. Dorgu

    Joakim Mæhle

  • D. Ndoye

    V. Sierro

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 15/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kybunpark

  • Trọng tài chính:

    H. Meler

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Murat Yakin

  • Ngày sinh:

    15-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    91 (T:36, H:29, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Morten Wieghorst

  • Ngày sinh:

    25-02-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:1, B:1)

6

Phạt góc

4

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

3

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

7

580

Tổng số đường chuyền

380

14

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

3

Thuỵ Sĩ Đan Mạch

Đội hình

Thuỵ Sĩ 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Murat Yakin

Thuỵ Sĩ VS Đan Mạch

4-2-3-1 Đan Mạch

Huấn luyện viên: Morten Wieghorst

23

Z. Amdouni

5

M. Akanji

5

M. Akanji

5

M. Akanji

5

M. Akanji

7

B. Embolo

7

B. Embolo

10

G. Xhaka

10

G. Xhaka

10

G. Xhaka

8

R. Freuler

9

R. Højlund

3

J. Vestergaard

3

J. Vestergaard

3

J. Vestergaard

15

P. Dorgu

15

P. Dorgu

15

P. Dorgu

15

P. Dorgu

10

C. Eriksen

10

C. Eriksen

23

P. Højbjerg

Đội hình xuất phát

Thuỵ Sĩ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Z. Amdouni Tiền vệ

22 8 0 0 0 Tiền vệ

8

R. Freuler Tiền vệ

26 4 5 3 0 Tiền vệ

7

B. Embolo Tiền đạo

12 4 1 1 0 Tiền đạo

10

G. Xhaka Tiền vệ

25 2 2 8 1 Tiền vệ

5

M. Akanji Hậu vệ

25 2 0 7 0 Hậu vệ

4

N. Elvedi Hậu vệ

23 2 0 3 1 Hậu vệ

19

D. Ndoye Tiền vệ

16 1 1 2 0 Tiền vệ

17

E. Fernandes Hậu vệ

13 0 2 1 1 Hậu vệ

1

G. Kobel Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

14

U. Garcia Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

F. Rieder Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Đan Mạch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

R. Højlund Tiền đạo

17 7 1 1 0 Tiền đạo

23

P. Højbjerg Tiền vệ

24 6 1 3 0 Tiền vệ

10

C. Eriksen Tiền vệ

20 3 5 0 0 Tiền vệ

3

J. Vestergaard Hậu vệ

13 1 1 2 0 Hậu vệ

15

P. Dorgu Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

7

A. Grønbæk Tiền vệ

3 1 0 1 0 Tiền vệ

18

A. Bah Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

1

K. Schmeichel Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

13

R. Kristensen Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

4

V. Nelsson Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

8

G. Isaksen Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Thuỵ Sĩ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Y. Mvogo Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

6

C. Witzig Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

M. Aebischer Tiền vệ

24 1 2 0 0 Tiền vệ

21

P. Köhn Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

9

A. Zeqiri Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

18

C. Zesiger Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

15

F. Ugrinic Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

E. Cömert Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

16

V. Sierro Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

11

J. Monteiro Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

13

R. Rodríguez Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

Đan Mạch

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Kasper Dolberg Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

16

M. Hermansen Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

5

Joakim Mæhle Hậu vệ

21 2 1 3 0 Hậu vệ

21

Mads Roerslev Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Y. Poulsen Tiền đạo

21 3 1 1 0 Tiền đạo

6

J. Stage Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

A. Skov Olsen Tiền đạo

16 0 3 0 0 Tiền đạo

19

J. Wind Tiền đạo

23 3 5 1 0 Tiền đạo

22

F. Rønnow Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

14

Mads Bidstrup Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Anders Dreyer Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Asger Sørensen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Thuỵ Sĩ

Đan Mạch

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thuỵ Sĩ: 0T - 2H - 2B) (Đan Mạch: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/09/2024

UEFA Nations League

Đan Mạch

2 : 0

(0-0)

Thuỵ Sĩ

23/03/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Đan Mạch

0 : 0

(0-0)

Thuỵ Sĩ

12/10/2019

Vòng Loại Euro

Đan Mạch

1 : 0

(0-0)

Thuỵ Sĩ

26/03/2019

Vòng Loại Euro

Thuỵ Sĩ

3 : 3

(1-0)

Đan Mạch

Phong độ gần nhất

Thuỵ Sĩ

Phong độ

Đan Mạch

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thuỵ Sĩ

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

80% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

12/10/2024

Serbia

Thuỵ Sĩ

2 0

(1) (0)

0.82 +0.25 1.08

0.92 2.0 0.94

B
H

UEFA Nations League

08/09/2024

Thuỵ Sĩ

Tây Ban Nha

1 4

(1) (2)

1.00 +0.75 0.90

1.00 2.5 0.80

B
T

UEFA Nations League

05/09/2024

Đan Mạch

Thuỵ Sĩ

2 0

(0) (0)

0.80 +0 1.02

0.99 2.0 0.91

B
H

EURO

06/07/2024

Anh

Thuỵ Sĩ

1 1

(0) (0)

0.89 -0.25 1.03

0.87 2.0 0.87

T
H

EURO

29/06/2024

Thuỵ Sĩ

Ý

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.20

0.96 2.0 0.95

T
H

Đan Mạch

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

12/10/2024

Tây Ban Nha

Đan Mạch

1 0

(0) (0)

1.08 -1.25 0.82

0.94 2.75 0.96

T
X

UEFA Nations League

08/09/2024

Đan Mạch

Serbia

2 0

(1) (0)

0.88 -0.5 1.02

- - -

T

UEFA Nations League

05/09/2024

Đan Mạch

Thuỵ Sĩ

2 0

(0) (0)

0.80 +0 1.02

0.99 2.0 0.91

T
H

EURO

29/06/2024

Đức

Đan Mạch

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.15

0.90 2.5 0.90

B
X

EURO

25/06/2024

Đan Mạch

Serbia

0 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.92

1.10 2.5 0.72

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 20

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 9

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 12

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất