UEFA Nations League - 09/09/2024 18:45
SVĐ: Göztepe Gürsel Aksel Stadı (İzmir)
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.93
0.92 2.75 0.88
- - -
- - -
1.42 4.75 7.00
0.90 9.5 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.87
-0.98 1.25 0.79
- - -
- - -
1.90 2.40 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Mehmet Umut Nayir
Kerem Aktürkoğlu
2’ -
37’
Jóhann Guðmundsson
Victor Pálsson
-
44’
Đang cập nhật
Daníel Leó Grétarsson
-
Hakan Çalhanoğlu
Orkun Kökçü
46’ -
Eren Elmalı
Kerem Aktürkoğlu
52’ -
Đang cập nhật
Kerem Aktürkoğlu
58’ -
59’
Victor Pálsson
Valgeir Lunddal
-
İrfan Can Kahveci
Z. Çelik
73’ -
Mehmet Umut Nayir
Okay Yokuşlu
81’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
86’ -
İsmail Yüksek
Kaan Ayhan
87’ -
A. Güler
Kerem Aktürkoğlu
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
64%
36%
0
4
7
10
652
347
21
6
7
1
2
1
Thổ Nhĩ Kì Iceland
Thổ Nhĩ Kì 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincenzo Montella
4-2-3-1 Iceland
Huấn luyện viên: Åge Fridtjof Hareide
7
Kerem Aktürkoğlu
10
Hakan Çalhanoğlu
10
Hakan Çalhanoğlu
10
Hakan Çalhanoğlu
10
Hakan Çalhanoğlu
3
Merih Demiral
3
Merih Demiral
18
Mert Müldür
18
Mert Müldür
18
Mert Müldür
8
A. Güler
11
Jón Dagur Þórsteinsson
18
Mikael Anderson
18
Mikael Anderson
18
Mikael Anderson
18
Mikael Anderson
18
Mikael Anderson
18
Mikael Anderson
18
Mikael Anderson
18
Mikael Anderson
22
Andri Guðjohnsen
22
Andri Guðjohnsen
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kerem Aktürkoğlu Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Güler Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Merih Demiral Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Mert Müldür Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Hakan Çalhanoğlu Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 İrfan Can Kahveci Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 İsmail Yüksek Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Mert Günok Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Eren Elmalı Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jón Dagur Þórsteinsson Tiền vệ |
19 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Andri Guðjohnsen Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Gylfi Sigurðsson Tiền vệ |
3 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Daníel Leó Grétarsson Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mikael Anderson Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jóhann Guðmundsson Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Victor Pálsson Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Hjörtur Hermannsson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Stefán Teitur Þórðarson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Salih Özcan Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Orkun Kökçü Tiền vệ |
16 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Altay Bayındır Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Kenan Yıldız Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Emirhan Topçu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Can Uzun Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Samet Akaydin Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Z. Çelik Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Okay Yokuşlu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Uğurcan Çakır Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Kaan Ayhan Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Eren Dinkçi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Logi Tomasson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Julius Magnusson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Arnór Sigurðsson Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Elías Ólafsson Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Orri Steinn Óskarsson Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ísak Bergmann Jóhannesson Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Patrik Sigurdur Gunnarsson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Valgeir Lunddal Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikael Ellertsson Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alfons Sampsted Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Arnór Traustason Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Willum Thor Willumsson Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Iceland
Vòng Loại Euro
Thổ Nhĩ Kì
0 : 0
(0-0)
Iceland
Vòng Loại Euro
Iceland
2 : 1
(2-1)
Thổ Nhĩ Kì
Vòng Loại WC Châu Âu
Thổ Nhĩ Kì
0 : 3
(0-2)
Iceland
Vòng Loại WC Châu Âu
Iceland
2 : 0
(2-0)
Thổ Nhĩ Kì
Vòng Loại Euro
Thổ Nhĩ Kì
1 : 0
(0-0)
Iceland
Thổ Nhĩ Kì
Iceland
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Thổ Nhĩ Kì
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Wales Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.94 |
0.97 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
06/07/2024 |
Hà Lan Thổ Nhĩ Kì |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/07/2024 |
Áo Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
26/06/2024 |
Séc Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.81 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
22/06/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Bồ Đào Nha |
0 3 (0) (2) |
1.09 +0.75 0.84 |
0.66 2.5 1.20 |
B
|
T
|
Iceland
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Iceland Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
10/06/2024 |
Hà Lan Iceland |
4 0 (1) (0) |
0.89 -2 0.91 |
0.93 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Anh Iceland |
0 1 (0) (1) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Ukraine Iceland |
2 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
21/03/2024 |
Israel Iceland |
1 4 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
21 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
40 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
24 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
45 Tổng 16