- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Thổ Nhĩ Kì Hungary
Thổ Nhĩ Kì 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Hungary
Huấn luyện viên:
7
K. Aktürkoğlu
19
K. Yıldız
19
K. Yıldız
19
K. Yıldız
19
K. Yıldız
3
M. Demiral
3
M. Demiral
6
O. Kökçü
6
O. Kökçü
6
O. Kökçü
8
A. Güler
10
D. Szoboszlai
6
Willi Orban
6
Willi Orban
6
Willi Orban
18
Z. Nagy
18
Z. Nagy
18
Z. Nagy
18
Z. Nagy
20
R. Sallai
20
R. Sallai
19
B. Varga
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 K. Aktürkoğlu Tiền đạo |
24 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 A. Güler Tiền vệ |
18 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Demiral Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 O. Kökçü Tiền vệ |
21 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 K. Yıldız Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Y. Akgün Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 K. Ayhan Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 E. Elmalı Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mert Günok Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 E. Topçu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 O. Yokuşlu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hungary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Szoboszlai Tiền vệ |
23 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 B. Varga Tiền đạo |
21 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 R. Sallai Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Willi Orban Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Z. Nagy Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Loic Négo Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Schäfer Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Dibusz Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 A. Fiola Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Dárdai Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 T. Nikitscher Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Enes Ünal Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 B. Yılmaz Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 S. Kılıçsoy Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Doğucan Haspolat Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Z. Çelik Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Bayındır Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 U. Çakır Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 S. Akaydin Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 B. Yıldırım Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
18 M. Müldür Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 İsmail Yüksek Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Yasin Özcan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hungary
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 D. Gera Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 K. Szűcs Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Patrik Demjén Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 P. Szappanos Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 S. Schön Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Á. Nagy Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 M. Kata Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 E. Botka Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 B. Balogh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Levente Szabó Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Zsombor Gruber Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 K. Csoboth Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Hungary
Giao Hữu Quốc Tế
Hungary
1 : 0
(0-0)
Thổ Nhĩ Kì
UEFA Nations League
Hungary
2 : 0
(0-0)
Thổ Nhĩ Kì
UEFA Nations League
Thổ Nhĩ Kì
0 : 1
(0-0)
Hungary
Thổ Nhĩ Kì
Hungary
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Thổ Nhĩ Kì
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Montenegro Thổ Nhĩ Kì |
3 1 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.88 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Wales |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Iceland Thổ Nhĩ Kì |
2 4 (1) (0) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Montenegro |
1 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.87 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/09/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Iceland |
3 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Hungary
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Hungary Đức |
1 1 (0) (0) |
1.04 +1 0.80 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Hà Lan Hungary |
4 0 (2) (0) |
0.84 -1.25 1.06 |
0.95 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina Hungary |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Hungary Hà Lan |
1 1 (1) (0) |
1.07 +0.75 0.83 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Hungary Bosnia and Herzegovina |
0 0 (0) (0) |
1.06 -1.0 0.84 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 20