0.95 -1 1/2 0.85
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.90 3.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
- - -
- - -
- - -
2.60 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
17’ -
27’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
40’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
59’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
51%
49%
6
1
3
1
378
363
5
12
3
6
0
0
Tevragh-Zeïne N'Zidane
Tevragh-Zeïne 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 N'Zidane
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tevragh-Zeïne
N'Zidane
Tevragh-Zeïne
N'Zidane
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tevragh-Zeïne
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Inter Nouakchott Tevragh-Zeïne |
3 1 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Tevragh-Zeïne AC Douane |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.88 2.0 0.75 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
SNIM Tevragh-Zeïne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Tevragh-Zeïne Ksar |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 2.0 1.10 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Nouakchott King's Tevragh-Zeïne |
2 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.78 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
T
|
N'Zidane
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Merreikh N'Zidane |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.70 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Pompiers N'Zidane |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Inter Nouakchott N'Zidane |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
N'Zidane AC Douane |
3 5 (2) (4) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
SNIM N'Zidane |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11