VĐQG Senegal - 09/11/2024 16:45
SVĐ: Stade Ngalandou Diouf
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 0.80
- - -
- - -
- - -
1.57 3.40 5.50
- - -
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
- - -
- - -
- - -
2.25 1.83 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adama Diarra
58’ -
Đang cập nhật
Ibrahima Diop
63’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
52%
48%
1
3
1
3
375
337
9
12
5
2
0
1
Teungueth La Linguère
Teungueth 4-3-3
Huấn luyện viên: Moussa N'Diaye
4-3-3 La Linguère
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Teungueth
La Linguère
VĐQG Senegal
La Linguère
0 : 1
(0-0)
Teungueth
VĐQG Senegal
Teungueth
1 : 0
(1-0)
La Linguère
VĐQG Senegal
La Linguère
2 : 1
(1-0)
Teungueth
VĐQG Senegal
Teungueth
1 : 1
(1-1)
La Linguère
VĐQG Senegal
La Linguère
1 : 1
(0-1)
Teungueth
Teungueth
La Linguère
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Teungueth
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Teungueth Dakar SC |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Generation Foot Teungueth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Teungueth HLM |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.69 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Teungueth Stade d'Abidjan |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.25 0.83 |
X
|
||
17/08/2024 |
Stade d'Abidjan Teungueth |
1 1 (0) (0) |
0.72 -0.5 1.15 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
La Linguère
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
La Linguère Jaraaf |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Pikine La Linguère |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
La Linguère Jamono Fatick |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
08/06/2024 |
Jaraaf La Linguère |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/05/2024 |
La Linguère Sonacos |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5