Hạng Hai Ai Cập - 19/01/2025 12:30
SVĐ: Mit Okba Stadium
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
19’ -
35’
Đang cập nhật
Khaled Sami
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
63’
Đang cập nhật
Mohamed El Sabahi
-
67’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
46%
54%
3
2
1
2
388
455
10
9
5
6
1
2
Tersana Baladiyyat Al Mehalla
Tersana 3-5-1-1
Huấn luyện viên: K. Eid
3-5-1-1 Baladiyyat Al Mehalla
Huấn luyện viên: Mohamed Mekki
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tersana
Baladiyyat Al Mehalla
Tersana
Baladiyyat Al Mehalla
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tersana
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Asyut Petrol Tersana |
3 3 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
09/01/2025 |
Tersana Itesalat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/01/2025 |
Pharco Tersana |
3 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.82 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Sporting Alexandria Tersana |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Tersana El Obour Sporting |
3 1 (1) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
- - - |
T
|
Baladiyyat Al Mehalla
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Baladiyyat Al Mehalla Kahraba Ismailia |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/01/2025 |
El Seka El Hadid Baladiyyat Al Mehalla |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/01/2025 |
Abu Qir Semad Baladiyyat Al Mehalla |
3 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 0.85 |
0.77 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Baladiyyat Al Mehalla Abu Qir Semad |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Baladiyyat Al Mehalla Sporting Alexandria |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 14