Copa Catalunya Tây Ban Nha - 17/12/2024 19:00
SVĐ: Camp de Futbol Municipal Ca n'Anglada
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.50 3.80 5.25
- - -
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
- - -
- - -
- - -
2.10 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
3
6
51%
49%
4
5
1
4
375
360
17
10
8
5
0
0
Terrassa Europa
Terrassa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Víctor Daniel Bravo de Soto Vergara
4-2-3-1 Europa
Huấn luyện viên: Alberto González Soriano
7
Jordi Cano
3
John Andreu Neeskens Ramírez
3
John Andreu Neeskens Ramírez
3
John Andreu Neeskens Ramírez
3
John Andreu Neeskens Ramírez
16
Jordi Palacios
16
Jordi Palacios
4
Jaouad Erraji
4
Jaouad Erraji
4
Jaouad Erraji
1
Marcos Pérez
1
Juan Flere
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
5
Arnau Campeny
5
Arnau Campeny
Terrassa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jordi Cano Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcos Pérez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jordi Palacios Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaouad Erraji Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 John Andreu Neeskens Ramírez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Emilio Lucas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Víctor Morales Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex Fernández Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gil Muntadas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jofre Cherta Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Pol Sánchez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Europa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Juan Flere Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gerard Urbina Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Arnau Campeny Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alex Cano Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 John Neeskens Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Albert Martí Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcel Sgró Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Meshak Babanzila Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Roger Escoruela Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jordi Cano Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Julián Mahicas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Terrassa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Jiménez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Pau Salvans Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Aythami Perera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Kelechi Iheanacho Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Nikolaos Spartalis Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dani Cervera Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adri Lledó Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Badal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Carlinhos Junior Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Meshak Babanzila Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Piera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Europa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sicu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Aiman Boussid Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Eric Pimentel Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Buba Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Cordero Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Adnane Ghailan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jorge Carreón Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Carlos Gilbert Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Albert García Pérez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Manel Lozano Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Arnau Villa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Terrassa
Europa
Terrassa
Europa
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Terrassa
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Mollerussa Terrassa |
1 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
La Sénia Terrassa |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/09/2024 |
Terrassa La Nucia |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
06/12/2023 |
Terrassa Deportivo Alavés |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2023 |
Terrassa Albacete |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Europa
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Europa Las Palmas |
1 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Castelldefels Europa |
2 3 (2) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
06/11/2024 |
Badalona II Europa |
3 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Europa Albacete |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/11/2023 |
Europa Elche |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16