Cúp Malaysia - 21/12/2024 13:00
SVĐ: Sultan Mizan Zainal Abidin Stadium
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1/2 1.00
0.81 2.75 0.81
- - -
- - -
1.28 5.00 8.00
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
1.80 2.37 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Nasrullah Haniff Johan
-
24’
Đang cập nhật
Hadin Azman
-
34’
Đang cập nhật
Anbualagan Selvan
-
Đang cập nhật
Akhyar Rashid
41’ -
Đang cập nhật
Safawi Rasid
45’ -
Đang cập nhật
Alif Zakaria
70’ -
Đang cập nhật
Azam Azmi
81’ -
Đang cập nhật
Shahrul Nizam
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
53%
47%
1
3
1
2
386
335
12
8
7
3
0
0
Terengganu Negeri Sembilan
Terengganu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tomislav Steinbrückner
4-2-3-1 Negeri Sembilan
Huấn luyện viên: Aziz Azzmi
9
Ismahil Akinade
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
11
Safawi Rasid
11
Safawi Rasid
23
Azam Azmi
23
Azam Azmi
23
Azam Azmi
60
Marin Pilj
27
Hadin Azman
14
J. Faye
14
J. Faye
14
J. Faye
14
J. Faye
9
Mika
9
Mika
9
Mika
9
Mika
9
Mika
9
Mika
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ismahil Akinade Tiền đạo |
5 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
60 Marin Pilj Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Safawi Rasid Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Azam Azmi Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Nurillo Tukhtasinov Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Manuel Ott Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Akhyar Rashid Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Syed Nasrulhaq Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Matthew Steenvoorden Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Shahrul Nizam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Safwan Mazlan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Negeri Sembilan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hadin Azman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Harith Samsuri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Syahmi Adib Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Mika Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 J. Faye Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Annas Rahmat Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Nasrullah Haniff Johan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Aliyu Abubakar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Takumi Sasaki Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Che Rashid Che Halim Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 R. Aroon Kumar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Suhaimi Husin Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Argzim Redžović Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Akram Mahinan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Nor Hakim Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Chukwu Chijioke Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ubaidullah Shamsul Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Engku Nur Shakir Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Nik Sharif Haseefy Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Syahmi Zamri Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Negeri Sembilan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Hariz Kamarudin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dzulfahmi Abdul Hadi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 R. Barathkumar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ikhwan Yazek Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Izzafiq Ruzi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Norfiqrie Abdul Talib Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 An Sang-Su Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aqil Abdul Razak Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 N. Javabilaarivin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Terengganu
Negeri Sembilan
Cúp Malaysia
Negeri Sembilan
0 : 2
(0-1)
Terengganu
Terengganu
Negeri Sembilan
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Terengganu
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Negeri Sembilan Terengganu |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.88 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Terengganu Melaka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Melaka Terengganu |
0 0 (0) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
03/08/2024 |
Selangor Terengganu |
4 1 (2) (1) |
- - - |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
||
19/07/2024 |
Terengganu Selangor |
3 2 (2) (1) |
0.83 +0 0.92 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Negeri Sembilan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Negeri Sembilan Terengganu |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.88 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
PDRM Negeri Sembilan |
0 3 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Negeri Sembilan PDRM |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.84 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
15/06/2024 |
Selangor Negeri Sembilan |
4 0 (3) (0) |
- - - |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
||
23/09/2023 |
Johor Darul Ta'zim Negeri Sembilan |
4 1 (3) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 19