Cúp Malaysia - 17/01/2025 13:00
SVĐ: Sultan Mizan Zainal Abidin Stadium
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.85 2 0.95
0.87 3.5 0.83
- - -
- - -
8.50 6.00 1.22
0.82 9 0.98
- - -
- - -
0.95 3/4 0.85
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
8.00 2.75 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Romel Morales
-
36’
Đang cập nhật
Romel Morales
-
Đang cập nhật
Akram Mahinan
42’ -
48’
Đang cập nhật
Arif Aiman Hanapi
-
73’
Đang cập nhật
Jun-Heong Park
-
Đang cập nhật
Nelson Bonilla
74’ -
79’
Đang cập nhật
Arif Aiman Hanapi
-
85’
Đang cập nhật
Arif Aiman Hanapi
-
90’
Đang cập nhật
Bergson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
53%
47%
2
1
2
2
375
324
2
9
1
6
0
2
Terengganu Johor Darul Ta'zim
Terengganu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Badrul Afzan Razali
4-2-3-1 Johor Darul Ta'zim
Huấn luyện viên: Héctor Pablo Bidoglio
9
Ismahil Akinade
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
11
Safawi Rasid
11
Safawi Rasid
23
Azam Azmi
23
Azam Azmi
23
Azam Azmi
60
Marin Pilj
42
Arif Aiman Hanapi
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
20
Juan Muñiz
20
Juan Muñiz
9
Bergson
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ismahil Akinade Tiền đạo |
5 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
60 Marin Pilj Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Safawi Rasid Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Azam Azmi Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Nurillo Tukhtasinov Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Manuel Ott Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Akhyar Rashid Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Syed Nasrulhaq Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Matthew Steenvoorden Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Shahrul Nizam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Safwan Mazlan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Arif Aiman Hanapi Tiền vệ |
18 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bergson Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Juan Muñiz Tiền vệ |
16 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Jun-Heong Park Hậu vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Óscar Arribas Pasero Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Murilo Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
58 Andoni Zubiaurre Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Eddy İsrafilov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Shane Lowry Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Iker Undabarrena Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Natxo Insa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Chukwu Chijioke Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ubaidullah Shamsul Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Engku Nur Shakir Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Nik Sharif Haseefy Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Syahmi Zamri Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Suhaimi Husin Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Argzim Redžović Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Akram Mahinan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Nor Hakim Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Feroz Baharudin Hậu vệ |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jorge Obregón Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Heberty Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nazmi Faiz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordi Amat Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jesé Rodríguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Afiq Fazail Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Shahrul Saad Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Romel Morales Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mohamadou Sumareh Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Syihan Hazmi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Terengganu
Johor Darul Ta'zim
Cúp Malaysia
Johor Darul Ta'zim
3 : 1
(1-1)
Terengganu
Cúp Malaysia
Johor Darul Ta'zim
3 : 0
(3-0)
Terengganu
Cúp Malaysia
Terengganu
1 : 1
(1-0)
Johor Darul Ta'zim
Terengganu
Johor Darul Ta'zim
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Terengganu
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Terengganu Negeri Sembilan |
4 2 (2) (2) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Negeri Sembilan Terengganu |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.88 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Terengganu Melaka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Melaka Terengganu |
0 0 (0) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
03/08/2024 |
Selangor Terengganu |
4 1 (2) (1) |
- - - |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
Johor Darul Ta'zim
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Johor Darul Ta'zim Kuala Lumpur |
4 0 (2) (0) |
0.85 -3.5 0.95 |
0.81 4.25 0.81 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kuala Lumpur Johor Darul Ta'zim |
1 2 (0) (1) |
0.80 +3.0 1.00 |
0.79 4.25 0.83 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Johor Darul Ta'zim Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.93 -1 0.91 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Johor Darul Ta'zim Kuala Lumpur Rovers |
6 0 (3) (0) |
0.87 -4.25 0.92 |
- - - |
T
|
||
26/11/2024 |
Shandong Taishan Johor Darul Ta'zim |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0.5 0.99 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 25