VĐQG Serbia - 29/11/2024 17:30
SVĐ: Stadion Slavko Maletin Vava
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.85 2.25 0.78
- - -
- - -
3.70 3.30 1.90
0.83 8 0.87
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
4.33 2.00 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Ivan Davidović
Nemanja Kojčić
26’ -
Đang cập nhật
Marko Luković
48’ -
49’
Đang cập nhật
Simo Krunić
-
Đang cập nhật
Stefan Stojanović
56’ -
Marko Luković
Petar Barac
57’ -
60’
Đang cập nhật
Aleksej Vukičević
-
64’
Aleksa Cvetković
Nikola Knežević
-
66’
Đang cập nhật
Edmund Addo
-
Ivan Davidović
Petar Barac
68’ -
71’
Edmund Addo
Filip Stojilković
-
Đang cập nhật
Milan Marčić
79’ -
Miloš Zekić
Ognjen Tripković
83’ -
Ivan Davidović
Jovan Dašić
84’ -
87’
Aleksandar Paločević
Saša Marković
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
45%
55%
6
3
27
11
357
446
7
11
5
6
1
8
Tekstilac Odzaci OFK Beograd
Tekstilac Odzaci 4-3-3
Huấn luyện viên: Slavko Matić
4-3-3 OFK Beograd
Huấn luyện viên: Simo Krunić
22
Ivan Davidović
4
Marko Luković
4
Marko Luković
4
Marko Luković
4
Marko Luković
13
Dejan Đurić
13
Dejan Đurić
13
Dejan Đurić
13
Dejan Đurić
13
Dejan Đurić
13
Dejan Đurić
11
Nikola Mituljikić
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
8
Aleksa Cvetković
8
Aleksa Cvetković
8
Aleksa Cvetković
26
Aleksandar Paločević
26
Aleksandar Paločević
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ivan Davidović Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 Nikola Marjanović Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Stefan Stojanović Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Dejan Đurić Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Luković Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
33 Miljan Ilić Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Bojan Brać Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Nemanja Kojčić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Milan Marčić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Milan Jezdimirović Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Miloš Zekić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nikola Mituljikić Tiền đạo |
40 | 9 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
39 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
13 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Aleksandar Paločević Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksa Cvetković Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Aleksej Vukičević Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
73 Ebenezer Annan Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Marko Gobeljić Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Popović Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Đermanović Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Miljan Momčilović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edmund Addo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Prince Lucky Ukachukwu Tiền đạo |
44 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
1 Miljan Drincic Thủ môn |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Nikola Kodžić Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Azzam Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ognjen Tripković Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Petar Barac Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Obeng Regan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Filip Sredojević Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Miloš Kapur Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Dragoslav Burkic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jovan Dašić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Stefan Obradović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Uroš Lazić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniil Dusheuski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nikola Knežević Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Nedeljko Stojisic Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Srđan Nikolić Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Slobodan Stanojlović Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Samuel Owusu Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Saša Marković Tiền vệ |
40 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Prince Benjamin Obasi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Filip Stojilković Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Tekstilac Odzaci
OFK Beograd
VĐQG Serbia
OFK Beograd
1 : 0
(1-0)
Tekstilac Odzaci
Hạng Nhất Serbia
Tekstilac Odzaci
1 : 2
(0-0)
OFK Beograd
Hạng Nhất Serbia
Tekstilac Odzaci
1 : 0
(0-0)
OFK Beograd
Hạng Nhất Serbia
OFK Beograd
2 : 0
(0-0)
Tekstilac Odzaci
Tekstilac Odzaci
OFK Beograd
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tekstilac Odzaci
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Vojvodina Tekstilac Odzaci |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.94 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tekstilac Odzaci Radnički Niš |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
IMT Novi Beograd Tekstilac Odzaci |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
B
|
X
|
OFK Beograd
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
OFK Beograd Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.78 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
OFK Beograd Crvena Zvezda |
0 1 (0) (0) |
0.95 +2.25 0.85 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Jedinstvo Ub OFK Beograd |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Vojvodina OFK Beograd |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 31