VĐQG Serbia - 14/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Slavko Maletin Vava
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
0.82 2.25 0.82
- - -
- - -
2.20 3.10 3.10
0.80 8.75 0.86
- - -
- - -
0.75 0 -0.93
0.71 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Petar Bojić
-
Nikola Skrobonja
Miloš Zekić
16’ -
Đang cập nhật
Nemanja Kojčić
39’ -
46’
Ognjen Alempijević
Nikola Jojić
-
Đang cập nhật
Petar Barac
58’ -
Ivan Davidović
Ivan Davidović
60’ -
64’
Žarko Udovičić
Mame Ndiaye
-
Đang cập nhật
Stefan Stojanović
66’ -
Nikola Skrobonja
Jovan Dašić
73’ -
Ivan Davidović
Obeng Regan
84’ -
Stefan Stojanović
Ognjen Tripković
85’ -
90’
Nikola Leković
Ognjen Krsmanovic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
54%
46%
1
3
23
20
434
349
18
7
4
1
0
4
Tekstilac Odzaci Mladost Lučani
Tekstilac Odzaci 4-3-3
Huấn luyện viên: Slavko Matić
4-3-3 Mladost Lučani
Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic
22
Ivan Davidović
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
17
Aleksandar Varjačić
77
Uroš Ljubomirac
77
Uroš Ljubomirac
77
Uroš Ljubomirac
77
Uroš Ljubomirac
77
Uroš Ljubomirac
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
33
Žarko Udovičić
33
Žarko Udovičić
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ivan Davidović Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 Nikola Marjanović Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Stefan Stojanović Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Nikola Skrobonja Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Miljan Ilić Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Bojan Brać Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Milan Jezdimirović Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Nemanja Kojčić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Branimir Jočić Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Miloš Zekić Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Petar Barac Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aleksandar Varjačić Hậu vệ |
72 | 9 | 6 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Aleksandar Pejović Tiền vệ |
33 | 7 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Žarko Udovičić Hậu vệ |
88 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nikola Leković Hậu vệ |
132 | 2 | 3 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Petar Bojić Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Uroš Ljubomirac Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Milan Joksimović Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Saša Stamenković Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
7 Nikola Andrić Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Filip Žunić Tiền vệ |
119 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
31 Ognjen Alempijević Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Alexander Azzam Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miljan Drincic Thủ môn |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dejan Đurić Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Dragoslav Burkic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jovan Dašić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Prince Lucky Ukachukwu Tiền đạo |
46 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Milan Marčić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ognjen Tripković Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Nikola Paljević Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Leontije Vasić Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
19 Obeng Regan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ognjen Vucicevic Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nikola Jojić Tiền đạo |
75 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Sava Pribaković Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
25 Jovan Ćirić Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Željko Samčović Thủ môn |
129 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksa Milosevic Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ognjen Bondžulić Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Vladimir Radivojević Tiền vệ |
152 | 6 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
72 Ibrahima Mame Ndiaye Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ognjen Krsmanovic Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Patrick Eze Tiền đạo |
45 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Tekstilac Odzaci
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Mladost Lučani
1 : 2
(0-1)
Tekstilac Odzaci
Tekstilac Odzaci
Mladost Lučani
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tekstilac Odzaci
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Crvena Zvezda Tekstilac Odzaci |
6 0 (3) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.78 4.0 0.81 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Tekstilac Odzaci OFK Beograd |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Vojvodina Tekstilac Odzaci |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.94 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tekstilac Odzaci Radnički Niš |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Mladost Lučani
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Jedinstvo Ub Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.74 +0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Mladost Lučani Crvena Zvezda |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2 0.90 |
0.98 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
OFK Beograd Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.78 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Vojvodina Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Mladost Lučani Spartak Subotica |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17