Serie C: Girone C Ý - 21/12/2024 16:30
SVĐ: Stadio Comunale Tonino D'Angelo
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
4.00 3.10 1.90
0.82 9 0.92
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.95 1.0 0.86
- - -
- - -
4.33 2.10 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Eros De Santis
6’ -
11’
Đang cập nhật
Marco Tumminello
-
19’
Đang cập nhật
Enrico Oviszach
-
Daniele Franco
Jonathan Bumbu
23’ -
Đang cập nhật
Felice D'Amico
39’ -
46’
Andrea Gallo
Andrea Barberis
-
Đang cập nhật
Mattia Minesso
55’ -
Đang cập nhật
Jonathan Silva
63’ -
64’
Nicolò Armini
Riccardo Cargnelutti
-
69’
Đang cập nhật
Riccardo Stronati
-
73’
Mattia Vitale
Marco Spina
-
74’
Đang cập nhật
Nicola Dipinto
-
76’
Đang cập nhật
Marco Tumminello
-
81’
Marco Tumminello
Guido Gómez
-
Nicola Dipinto
Giuseppe Simone
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
62%
38%
4
1
3
3
371
227
14
16
2
7
2
2
Team Altamura Crotone
Team Altamura 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniele Di Donato
4-2-3-1 Crotone
Huấn luyện viên: Emilio Longo
99
Felice D'Amico
19
Balla Moussa Mane
19
Balla Moussa Mane
19
Balla Moussa Mane
19
Balla Moussa Mane
4
Nicola Dipinto
4
Nicola Dipinto
23
Pasquale Pane
23
Pasquale Pane
23
Pasquale Pane
26
Vito Leonetti
93
Marco Tumminello
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
41
Jonathan Silva
41
Jonathan Silva
7
Enrico Oviszach
7
Enrico Oviszach
7
Enrico Oviszach
10
Mattia Vitale
Team Altamura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Felice D'Amico Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Vito Leonetti Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicola Dipinto Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Pasquale Pane Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Balla Moussa Mane Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Enrico Silletti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Eros De Santis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Davide Acampa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Daniele Franco Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mattia Rolando Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Michele Grande Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crotone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Marco Tumminello Tiền đạo |
70 | 19 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
10 Mattia Vitale Tiền vệ |
85 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
41 Jonathan Silva Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Enrico Oviszach Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Maxime Giron Hậu vệ |
90 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Nicolò Armini Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Davide Di Pasquale Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Thomas Schirò Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Francesco D'Alterio Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Alessio Guerini Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Andrea Gallo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Team Altamura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Guillaume Gigliotti Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Lorenzo Peschetola Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Antonino Viola Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Salvatore Molinaro Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
69 Lagonigro Lagonigro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Jonathan Bumbu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Andrea Poggesi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Giuseppe Simone Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mattia Minesso Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lorenzo Andreoli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crotone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Filippo Groppelli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andrea Rispoli Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Dimitar Kostadinov Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrea Barberis Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Giovanni D'Aprile Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Riccardo Cargnelutti Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Marco Spina Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Antonio Pio Martino Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Riccardo Stronati Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Lorenzo Chiarella Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Guido Gómez Tiền đạo |
90 | 32 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Raffaele Cantisani Tiền đạo |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrea Sala Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Team Altamura
Crotone
Serie C: Girone C Ý
Crotone
2 : 0
(2-0)
Team Altamura
Team Altamura
Crotone
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Team Altamura
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Team Altamura Avellino |
1 3 (1) (1) |
0.77 +0.75 1.02 |
1.00 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Audace Cerignola Team Altamura |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Team Altamura Trapani 1905 |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.77 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Picerno Team Altamura |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
17/11/2024 |
Team Altamura ACR Messina |
2 1 (2) (0) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Crotone
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Turris Crotone |
0 5 (0) (2) |
0.96 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Crotone Casertana |
2 3 (2) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Foggia Crotone |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Crotone Juventus Next Gen |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
17/11/2024 |
Latina Crotone |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0 0.84 |
0.91 2.25 0.71 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 18
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 27