VĐQG Tunisia - 22/12/2024 13:00
SVĐ: Stade Néjib Khattab
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.84 2.0 0.94
- - -
- - -
4.10 3.20 1.80
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.81 0.75 -0.99
- - -
- - -
5.00 1.95 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohamed Jemai
37’ -
55’
Achref Jebri
Moumen Rahmani
-
Aziz Sokrafi
Mohamed Ali Hosni
71’ -
72’
Younes Rached
Ghassen Mahersi
-
75’
Fallou Formose Mendy
Youssef Snana
-
Mohamed Bennour
Wail Harikeche
81’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
84’
Yousef Mosrati
Amir Tajouri
-
Đang cập nhật
Mohamed Ali Hosni
88’ -
Mamoudou Junior Diakité
Zied Ounalli
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
2
40%
60%
2
4
2
1
382
573
8
10
5
3
1
0
Tataouine Zarzis
Tataouine 5-4-1
Huấn luyện viên: Ghazi Ghrairi
5-4-1 Zarzis
Huấn luyện viên: Anis Binahmad Boujelbene
1
Charaf Guezmir
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
14
Mohamed Bennour
14
Mohamed Bennour
14
Mohamed Bennour
14
Mohamed Bennour
2
Rami Affas
22
Seifeddine Charfi
25
Fallou Mendy
25
Fallou Mendy
25
Fallou Mendy
24
Houssem Hassen Romdhane
24
Houssem Hassen Romdhane
24
Houssem Hassen Romdhane
24
Houssem Hassen Romdhane
4
Oussama Bahri
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
Tataouine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Charaf Guezmir Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rami Affas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Nadhir Abdennebi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Jemai Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohamed Bennour Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Helmi Ben Rhouma Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Zied Ounalli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Hosni Guezmir Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohamed Aziz Sekrafi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Wahid Timi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mamoudou Junior Diakité Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Seifeddine Charfi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Oussama Bahri Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Lamjed Rjili Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Fallou Mendy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Houssem Hassen Romdhane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seif Sabeur Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kouni Khalfa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ambrose Ochigbo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Younes Rached Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Snana Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Achref Jebri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tataouine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Wail Raed Harikeche Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Yassine Bguir Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Mohamed Ali Hosni Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jasser Maaroufi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moumen Rahmani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Aziz Jamaoui Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Moatez Chouchane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ghassen Mahersi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Yousef Mosrati Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Amir Tajouri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Ameur Belghith Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tataouine
Zarzis
Tataouine
Zarzis
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tataouine
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Monastir Tataouine |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.90 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Tataouine Olympique Béja |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
CS Sfaxien Tataouine |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Tataouine Club Africain |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1 0.85 |
0.89 2.0 0.93 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
EGS Gafsa Tataouine |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.78 2.0 0.80 |
B
|
H
|
Zarzis
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Zarzis Gabès |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.97 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Monastir Zarzis |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.91 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zarzis Etoile du Sahel |
2 3 (2) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Olympique Béja Zarzis |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.95 1.75 0.75 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Zarzis CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 1.75 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 17