GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 28/12/2024 13:00

SVĐ: Stade Néjib Khattab

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.95

0.73 1.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.70 2.90

0.98 9 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 -0.97

0.93 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.80 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Roche Foning

  • Mohamed Bennour

    N. Keita

    46’
  • Zied Ounalli

    Jesser Maaroufi

    54’
  • Aziz Sokrafi

    Wail Harikeche

    67’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Jesser Maaroufi

  • 79’

    Yacine El Kassah

    Helmi Jouidi

  • Đang cập nhật

    Mohamed Jemai

    85’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Roche Foning

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 28/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Néjib Khattab

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ghazi Ghrairi

  • Ngày sinh:

    27-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:5, H:11, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Tlemceni

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:4, B:10)

10

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

279

15

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Tataouine Slimane

Đội hình

Tataouine 4-3-3

Huấn luyện viên: Ghazi Ghrairi

Tataouine VS Slimane

4-3-3 Slimane

Huấn luyện viên: Mohamed Tlemceni

1

Charaf Guezmir

3

Helmi Ben Rhouma

3

Helmi Ben Rhouma

3

Helmi Ben Rhouma

3

Helmi Ben Rhouma

30

Nadhir Abdennebi

30

Nadhir Abdennebi

30

Nadhir Abdennebi

30

Nadhir Abdennebi

30

Nadhir Abdennebi

30

Nadhir Abdennebi

13

Hamza Ghanmi

24

Amenallah El Majhed

24

Amenallah El Majhed

24

Amenallah El Majhed

24

Amenallah El Majhed

24

Amenallah El Majhed

26

Mohamed Firas Ghouma

26

Mohamed Firas Ghouma

26

Mohamed Firas Ghouma

5

Hamza Mabrouk

5

Hamza Mabrouk

Đội hình xuất phát

Tataouine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Charaf Guezmir Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

Mohamed Jemai Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Rami Affes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Nadhir Abdennebi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Helmi Ben Rhouma Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Mamoudou Junior Diakité Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Bennour Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Aziz Sokrafi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Wahid Timi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Hosni Guezmir Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Zied Ounalli Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Slimane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Hamza Ghanmi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ghassen Maatougui Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Hamza Mabrouk Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mohamed Firas Ghouma Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Oussama Hicheri Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Amenallah El Majhed Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Esson Victor Musa Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Yacine El Kassah Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Montassar Triki Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Manoubi Haddad Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Roche Foning Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tataouine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Bilel Mgannem Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jesser Maaroufi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Hazem Mounadi  Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Noumory Keita Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Houssem Arbi Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ghassen Khelfa Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Slimane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mohamed Aziz Boucetta Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Anouar Debbiche Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Helmi Jouidi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Iheb El Abed Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Salmen Trabelsi Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Amir Mosbahi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Dhiaeddine Jebli Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Omar Belgacem Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

19

Amanallah Souassi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Tataouine

Slimane

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tataouine: 1T - 0H - 3B) (Slimane: 3T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

VĐQG Tunisia

Tataouine

0 : 2

(0-0)

Slimane

10/03/2024

VĐQG Tunisia

Slimane

1 : 3

(1-2)

Tataouine

07/04/2021

VĐQG Tunisia

Slimane

3 : 1

(2-1)

Tataouine

27/01/2021

VĐQG Tunisia

Tataouine

0 : 1

(0-1)

Slimane

Phong độ gần nhất

Tataouine

Phong độ

Slimane

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tataouine

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Tataouine

Zarzis

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.84 2.0 0.94

T
H

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Monastir

Tataouine

4 1

(1) (1)

0.82 -1.75 0.97

0.90 2.75 0.80

B
T

VĐQG Tunisia

30/11/2024

Tataouine

Olympique Béja

1 0

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.82 2.0 0.76

T
X

VĐQG Tunisia

23/11/2024

CS Sfaxien

Tataouine

2 0

(2) (0)

1.00 -1.75 0.80

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Tunisia

09/11/2024

Tataouine

Club Africain

0 1

(0) (1)

0.92 +1 0.85

0.89 2.0 0.93

H
X

Slimane

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

20/12/2024

Slimane

Monastir

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.75 1.75 0.88

B
X

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Olympique Béja

Slimane

0 0

(0) (0)

0.75 -1.0 1.05

0.97 2.0 0.85

T
X

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Slimane

CS Sfaxien

1 4

(0) (2)

0.92 +0.5 0.87

0.98 1.75 0.80

B
T

VĐQG Tunisia

23/11/2024

Club Africain

Slimane

4 2

(3) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.89 2.0 0.89

B
T

VĐQG Tunisia

10/11/2024

Slimane

EGS Gafsa

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.92 1.75 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất