VĐQG Tunisia - 11/01/2025 13:00
SVĐ: Stade Néjib Khattab
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.91 2.0 0.72
- - -
- - -
3.60 2.70 2.25
- - -
- - -
- - -
0.90 0 0.77
0.83 0.75 0.87
- - -
- - -
4.00 1.83 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Mohamed Faleh
-
14’
Đang cập nhật
Abdelmouhib Chamakh
-
41’
Đang cập nhật
Nassim Chachia
-
44’
Đang cập nhật
Mohamed Faleh
-
Đang cập nhật
Mohamed Bennour
45’ -
Ghassen Khalfa
Helmi Assidi
62’ -
63’
Nassim Chachia
Badara Naby Sylla
-
Mohamed Bennour
Đang cập nhật
71’ -
73’
Mohamed Faleh
Chiheb Aouadi
-
75’
Đang cập nhật
Yosri Arfaoui
-
80’
Amine Knaissi
Bacem Hajji
-
Wahid Timi
Đang cập nhật
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
51%
49%
3
2
1
2
375
347
20
11
2
6
0
2
Tataouine Métlaoui
Tataouine 4-3-3
Huấn luyện viên: Ghazi Ghrairi
4-3-3 Métlaoui
Huấn luyện viên: Imed Kacem Ben Younes
32
Yassine Beguir
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
1
Abdelmouhib Chamakh
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
5
Yosri Arfaoui
5
Yosri Arfaoui
7
Hamdi Ben Helal
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
Tataouine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Yassine Beguir Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Mohamed Jemai Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rami Affes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 G. Khalfa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Helmi Ben Rhouma Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Noumory Keita Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Bennour Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamoudou Junior Diakité Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bilel Mgannem Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Wahid Timi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamed Ali Hosni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Abdelmouhib Chamakh Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamdi Ben Helal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yosri Arfaoui Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Hachem Khelifa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ahmed Mazhoud Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Amine Knaissi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Aboubacar Bah Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Amine Ammar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Bouassida Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nassim Chachia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Mohamed Faleh Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tataouine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Aziz Sokrafi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Charaf Guezmir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Helmi Assidi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Houssem Arbi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Mohamed Amine Dinari Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mohamed Sadok Lingazou Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Chiheb Aouadi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Muhammad Diame Pape Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Badara Naby Sylla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Hamza Ben Chrifia Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mounir Jelassi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Omrane Khachnaoui Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Bacem Hajji Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tataouine
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Tataouine
0 : 0
(0-0)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
0 : 0
(0-0)
Tataouine
VĐQG Tunisia
Tataouine
0 : 0
(0-0)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
1 : 0
(0-0)
Tataouine
Cúp Quốc Gia Tunisia
Tataouine
1 : 1
(0-0)
Métlaoui
Tataouine
Métlaoui
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tataouine
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Stade Tunisien Tataouine |
3 1 (0) (1) |
0.81 -2 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
T
|
|
28/12/2024 |
Tataouine Slimane |
0 3 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.73 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Tataouine Zarzis |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.84 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Monastir Tataouine |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.90 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Tataouine Olympique Béja |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
X
|
Métlaoui
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Métlaoui Monastir |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Olympique Béja Métlaoui |
0 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Métlaoui CS Sfaxien |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.83 1.5 0.87 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Club Africain Métlaoui |
3 0 (1) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.98 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Métlaoui EGS Gafsa |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24