GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 25/03/2024 13:00

SVĐ:

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/2 -0.98

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 7.00 15.00

-1.00 7.50 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.91

0.80 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.60 17.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Haji Mnoga

    10’
  • 42’

    Đang cập nhật

    D. Amaraa

  • 46’

    Munkh-Erdene Batkhyag

    Tuguldur Gantogtokh

  • B. Starkie

    Kelvin John

    49’
  • 54’

    T. Zayat

    M. Togoo

  • Feisal Salum

    A. Sopu

    62’
  • 63’

    M. Togoo

    B. Baljinnyam

  • Feisal Salum

    Morice Abraham

    72’
  • A. Sopu

    N. Miroshi

    76’
  • A. Sopu

    Twariq Yusuf

    80’
  • Đang cập nhật

    K. Juma

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 25/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    E. Məsiyev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hemed Suleiman

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:35, H:39, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ichiro Otsuka

  • Ngày sinh:

    03-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    15 (T:2, H:2, B:11)

4

Phạt góc

0

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

6

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

208

17

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Tanzania Mongolia

Đội hình

Tanzania 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Hemed Suleiman

Tanzania VS Mongolia

3-4-2-1 Mongolia

Huấn luyện viên: Ichiro Otsuka

16

Lusajo Mwaikenda

1

Kwesi Kawawa

1

Kwesi Kawawa

1

Kwesi Kawawa

5

K. Juma

5

K. Juma

5

K. Juma

5

K. Juma

20

N. Miroshi

20

N. Miroshi

21

Charles M'Mombwa

1

M. Enkhtaivan

20

G. Gantuya

20

G. Gantuya

20

G. Gantuya

20

G. Gantuya

20

G. Gantuya

12

M. Orkhon

12

M. Orkhon

12

M. Orkhon

3

B. Purevdorj

3

B. Purevdorj

Đội hình xuất phát

Tanzania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Lusajo Mwaikenda Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Charles M'Mombwa Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

20

N. Miroshi Hậu vệ

8 1 0 4 2 Hậu vệ

1

Kwesi Kawawa Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

5

K. Juma Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Bakari Mwamnyeto Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Haji Mnoga Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Himid Mao Mkami Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Kelvin John Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Feisal Salum Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

9

A. Sopu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Mongolia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

M. Enkhtaivan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

17

D. Amaraa Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

3

B. Purevdorj Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

M. Orkhon Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

15

K. Naranbaatar Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

G. Gantuya Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

T. Zayat Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

G. Erdenebat Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

T. Batbayar Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Munkh-Erdene Batkhyag Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Baatartsogt Namsrai Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tanzania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

C. Mzize Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

M. Hussein Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Morice Abraham Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Twariq Abdallah Ahmed Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Miano van den Bos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Tarryn Allarakhia Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

B. Starkie Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

A. Mshery Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Zayd Yahya Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

A. Manula Thủ môn

10 1 0 1 0 Thủ môn

11

K. Denis Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Mongolia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

B. Baljinnyam Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Filip Andersen Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Tuguldur Gantogtokh Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

B. Gerelt-Od Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

18

U. Purevsuren Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Tsenguun Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

6

B. Amgalanbat Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

14

M. Togoo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

U. Bat-Erdene Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

9

M. Oyunbaatar Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

22

A. Batsaikhan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

7

T. Uuganbat Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

Tanzania

Mongolia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tanzania: 0T - 0H - 0B) (Mongolia: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tanzania

Phong độ

Mongolia

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tanzania

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Tanzania

Bulgaria

0 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

- - -

B

Vô Địch Châu Phi

24/01/2024

Tanzania

Congo

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

1.05 2.5 0.75

T
X

Vô Địch Châu Phi

21/01/2024

Zambia

Tanzania

1 1

(0) (1)

0.78 -0.25 1.10

0.86 2.0 0.97

T
H

Vô Địch Châu Phi

17/01/2024

Morocco

Tanzania

3 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.90 2.5 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/01/2024

Ai Cập

Tanzania

2 0

(1) (0)

1.03 -2.0 0.83

0.70 2.5 1.10

H
X

Mongolia

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Azerbaijan

Mongolia

1 0

(0) (0)

0.82 -2.75 1.02

0.86 4.0 0.96

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

17/10/2023

Mongolia

Afghanistan

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

12/10/2023

Afghanistan

Mongolia

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2023

Georgia

Mongolia

6 1

(1) (1)

- - -

- - -

Asian Cup

14/06/2022

Yemen

Mongolia

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 2

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 16

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất