- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Austin Otieno
James Kinyanjui
-
55’
Đang cập nhật
Boniface Muchiri
-
Senfuko Hussein
William Edgar
59’ -
67’
Đang cập nhật
Ryan Ogam
-
73’
Boniface Muchiri
Michael Mutinda
-
Iddy Seleman Nado
Joshua Ibrahim Mwakasaba
85’ -
87’
Ryan Ogam
Moses Shumah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
4
0
0
369
335
8
14
4
7
0
0
Tanzania Kenya
Tanzania 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
4-2-3-1 Kenya
Huấn luyện viên: Francis Kimanzi
16
Lusajo Mwaikenda
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
11
Waziri Junior Shentembo
11
Waziri Junior Shentembo
23
M. Yahya
23
M. Yahya
23
M. Yahya
12
Simon Msuva
14
Michael Olunga
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lusajo Mwaikenda Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Simon Msuva Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Waziri Junior Shentembo Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Yahya Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Feisal Salum Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Salim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bakari Mwamnyeto Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 I. Hamad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Hussein Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 H. Mao Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Mzize Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Tiền đạo |
12 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Rooney Onyango Hậu vệ |
10 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Anthony Akumu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Daniel Anyembe Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kenneth Muguna Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Patrick Matasi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alphonce Otieno Omija Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Omurwa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Aboud Omar Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Richard Odada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Timothy Noor Ouma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 N. Chilambo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Charles M'Mombwa Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ibrahim Hamad Ahmada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mukrim Issa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nickson Kibabage Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 P. Msindo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 A. Bitegeko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Sopu Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Mshery Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 E. Balua Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lameck Lawi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 John Ochieng Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Clifton Miheso Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 C. Senaji Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Abuya Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bryne Odhiambo Thủ môn |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Benson Ochieng Thủ môn |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 David Ochieng Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Austin Odhiambo Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 David Odhiambo Okoth Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Chrispine Erambo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ian Otieno Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 J. Avire Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tanzania
Kenya
Giao Hữu Quốc Tế
Kenya
0 : 0
(0-0)
Tanzania
Giao Hữu Quốc Tế
Kenya
2 : 1
(1-1)
Tanzania
Cúp Châu Phi
Kenya
0 : 0
(0-0)
Tanzania
Cúp Châu Phi
Tanzania
0 : 0
(0-0)
Kenya
Vô Địch Châu Phi
Kenya
3 : 2
(1-2)
Tanzania
Tanzania
Kenya
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Zambia Tanzania |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
02/06/2024 |
Tanzania Eritrea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/06/2024 |
Indonesia Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
19/05/2024 |
Sudan Tanzania |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/05/2024 |
Sudan Tanzania |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Kenya
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Burkina Faso Kenya |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Kenya Zimbabwe |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
30/06/2024 |
Kenya Comoros |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 1.5 0.92 |
B
|
T
|
|
27/06/2024 |
Zambia Kenya |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
11/06/2024 |
Kenya Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14