GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 07/01/2025 16:00

SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Austin Otieno

    James Kinyanjui

  • 55’

    Đang cập nhật

    Boniface Muchiri

  • Senfuko Hussein

    William Edgar

    59’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Ryan Ogam

  • 73’

    Boniface Muchiri

    Michael Mutinda

  • Iddy Seleman Nado

    Joshua Ibrahim Mwakasaba

    85’
  • 87’

    Ryan Ogam

    Moses Shumah

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Benjamin Mkapa National Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hemed Suleiman

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:35, H:39, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Francis Kimanzi

  • Ngày sinh:

    29-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:2, H:1, B:0)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

369

Tổng số đường chuyền

335

8

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Tanzania Kenya

Đội hình

Tanzania 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hemed Suleiman

Tanzania VS Kenya

4-2-3-1 Kenya

Huấn luyện viên: Francis Kimanzi

16

Lusajo Mwaikenda

6

Feisal Salum

6

Feisal Salum

6

Feisal Salum

6

Feisal Salum

11

Waziri Junior Shentembo

11

Waziri Junior Shentembo

23

M. Yahya

23

M. Yahya

23

M. Yahya

12

Simon Msuva

14

Michael Olunga

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

Đội hình xuất phát

Tanzania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Lusajo Mwaikenda Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

12

Simon Msuva Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

11

Waziri Junior Shentembo Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

23

M. Yahya Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

6

Feisal Salum Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

18

A. Salim Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Bakari Mwamnyeto Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

I. Hamad Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

M. Hussein Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

7

H. Mao Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

10

C. Mzize Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Michael Olunga Tiền đạo

12 8 1 2 0 Tiền đạo

16

Rooney Onyango Hậu vệ

10 1 3 2 0 Hậu vệ

6

Anthony Akumu Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Daniel Anyembe Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Kenneth Muguna Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

18

Patrick Matasi Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

5

Alphonce Otieno Omija Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Omurwa Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Aboud Omar Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Richard Odada Tiền vệ

12 0 0 4 1 Tiền vệ

22

Timothy Noor Ouma Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tanzania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

N. Chilambo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Charles M'Mombwa Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Ibrahim Hamad Ahmada Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Mukrim Issa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Nickson Kibabage Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

P. Msindo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

A. Bitegeko Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

A. Sopu Tiền vệ

3 1 1 0 0 Tiền vệ

13

A. Mshery Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

19

E. Balua Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Lameck Lawi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

John Ochieng Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Clifton Miheso Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

19

C. Senaji Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

D. Abuya Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Bryne Odhiambo Thủ môn

13 0 1 1 0 Thủ môn

9

Benson Ochieng Thủ môn

10 2 1 0 0 Thủ môn

2

David Ochieng Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Austin Odhiambo Tiền vệ

5 2 0 0 0 Tiền vệ

13

David Odhiambo Okoth Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Chrispine Erambo Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Ian Otieno Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

J. Avire Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

Tanzania

Kenya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tanzania: 0T - 3H - 2B) (Kenya: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/03/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Kenya

0 : 0

(0-0)

Tanzania

15/03/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Kenya

2 : 1

(1-1)

Tanzania

04/08/2019

Cúp Châu Phi

Kenya

0 : 0

(0-0)

Tanzania

28/07/2019

Cúp Châu Phi

Tanzania

0 : 0

(0-0)

Kenya

27/06/2019

Vô Địch Châu Phi

Kenya

3 : 2

(1-2)

Tanzania

Phong độ gần nhất

Tanzania

Phong độ

Kenya

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tanzania

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Zambia

Tanzania

0 1

(0) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.85 2.0 0.85

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

02/06/2024

Tanzania

Eritrea

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

02/06/2024

Indonesia

Tanzania

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

19/05/2024

Sudan

Tanzania

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

15/05/2024

Sudan

Tanzania

2 1

(0) (0)

- - -

- - -

Kenya

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

04/01/2025

Burkina Faso

Kenya

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cosafa Cup

02/07/2024

Kenya

Zimbabwe

2 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.83 1.75 0.83

T
T

Cosafa Cup

30/06/2024

Kenya

Comoros

0 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.90 1.5 0.92

B
T

Cosafa Cup

27/06/2024

Zambia

Kenya

0 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.0 0.96

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Kenya

Bờ Biển Ngà

0 0

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất