GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tanzania - 16/12/2024 11:00

SVĐ: Sokoine Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3/4 0.95

0.83 2.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.20 1.65

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.92

0.98 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 1.90 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 48’

    Đang cập nhật

    Marouf Tchakei

  • 62’

    E. Keyekeh

    Kennedy Juma

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 16/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sokoine Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Moses Basena

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:13, H:9, B:5)

0

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

0

3

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

347

4

Dứt điểm

4

0

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Tanzania Prisons Singida Black Stars

Đội hình

Tanzania Prisons 3-5-2

Huấn luyện viên:

Tanzania Prisons VS Singida Black Stars

3-5-2 Singida Black Stars

Huấn luyện viên: Moses Basena

Tạm thời chưa có dữ liệu

Tanzania Prisons

Singida Black Stars

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tanzania Prisons: 0T - 0H - 0B) (Singida Black Stars: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tanzania Prisons

Phong độ

Singida Black Stars

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tanzania Prisons

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

05/12/2024

Kagera Sugar

Tanzania Prisons

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.84 1.75 0.77

T
X

VĐQG Tanzania

02/12/2024

Coastal Union

Tanzania Prisons

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 1.75 0.85

T
X

VĐQG Tanzania

24/11/2024

JKT Tanzania

Tanzania Prisons

1 0

(1) (0)

1.05 -0.5 0.75

0.81 1.5 0.88

B
X

VĐQG Tanzania

03/11/2024

Tanzania Prisons

KenGold

1 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.0 0.71

T
X

VĐQG Tanzania

26/10/2024

Tanzania Prisons

KMC

1 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.82

B
T

Singida Black Stars

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

12/12/2024

Singida Black Stars

Dodoma Jiji

2 1

(2) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.92 2.75 0.84

H
T

VĐQG Tanzania

28/11/2024

Azam

Singida Black Stars

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.86 2.0 0.92

VĐQG Tanzania

25/11/2024

Kitayosce

Singida Black Stars

0 0

(0) (0)

- - -

0.66 1.75 0.98

X

VĐQG Tanzania

02/11/2024

Singida Black Stars

Coastal Union

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.73 1.75 0.89

B
X

VĐQG Tanzania

30/10/2024

Singida Black Stars

Young Africans

0 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.82 2.0 0.76

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 15

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 0

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất