VĐQG Tanzania - 16/12/2024 11:00
SVĐ: Sokoine Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 0.95
0.83 2.0 0.79
- - -
- - -
5.25 3.20 1.65
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
0.87 1/4 0.92
0.98 1.0 0.78
- - -
- - -
6.00 1.90 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
48’
Đang cập nhật
Marouf Tchakei
-
62’
E. Keyekeh
Kennedy Juma
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
51%
49%
0
0
3
1
375
347
4
4
0
2
0
2
Tanzania Prisons Singida Black Stars
Tanzania Prisons 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Singida Black Stars
Huấn luyện viên: Moses Basena
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tanzania Prisons
Singida Black Stars
Tanzania Prisons
Singida Black Stars
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tanzania Prisons
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Kagera Sugar Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Coastal Union Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
JKT Tanzania Tanzania Prisons |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 1.5 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tanzania Prisons KenGold |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.71 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Tanzania Prisons KMC |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
T
|
Singida Black Stars
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Singida Black Stars Dodoma Jiji |
2 1 (2) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
28/11/2024 |
Azam Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 2.0 0.92 |
|||
25/11/2024 |
Kitayosce Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.66 1.75 0.98 |
X
|
||
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Singida Black Stars Young Africans |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 15
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15