VĐQG Tanzania - 26/12/2024 13:00
SVĐ: Sokoine Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
- - -
- - -
- - -
2.35 2.62 3.30
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.25 1.72 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tariq Simba
31’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
52%
48%
0
0
3
3
388
353
3
2
1
0
1
2
Tanzania Prisons Pamba Jiji
Tanzania Prisons 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Pamba Jiji
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tanzania Prisons
Pamba Jiji
VĐQG Tanzania
Pamba Jiji
0 : 0
(0-0)
Tanzania Prisons
Tanzania Prisons
Pamba Jiji
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tanzania Prisons
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Young Africans Tanzania Prisons |
4 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Tanzania Prisons Singida Black Stars |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
05/12/2024 |
Kagera Sugar Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Coastal Union Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
JKT Tanzania Tanzania Prisons |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 1.5 0.88 |
B
|
X
|
Pamba Jiji
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
KMC Pamba Jiji |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
JKT Tanzania Pamba Jiji |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.02 |
- - - |
T
|
||
01/12/2024 |
Pamba Jiji KenGold |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
22/11/2024 |
Pamba Jiji Simba |
0 1 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Singida Big Stars Pamba Jiji |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13