VĐQG Tanzania - 06/02/2025 11:00
SVĐ: Sokoine Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tanzania Prisons Mashujaa
Tanzania Prisons 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Mashujaa
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tanzania Prisons
Mashujaa
VĐQG Tanzania
Mashujaa
0 : 0
(0-0)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
1 : 2
(0-2)
Mashujaa
VĐQG Tanzania
Mashujaa
0 : 2
(0-0)
Tanzania Prisons
Tanzania Prisons
Mashujaa
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tanzania Prisons
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Tanzania Prisons Pamba Jiji |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
22/12/2024 |
Young Africans Tanzania Prisons |
4 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Tanzania Prisons Singida Black Stars |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
05/12/2024 |
Kagera Sugar Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Coastal Union Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.85 |
T
|
X
|
Mashujaa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Dodoma Jiji Mashujaa |
3 1 (2) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.80 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Young Africans Mashujaa |
3 2 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
JKT Tanzania Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 1.5 0.76 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
KMC Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.94 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mashujaa Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 1.5 1.09 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 7