GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tanzania - 06/02/2025 11:00

SVĐ: Sokoine Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sokoine Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Tanzania Prisons Mashujaa

Đội hình

Tanzania Prisons 3-4-3

Huấn luyện viên:

Tanzania Prisons VS Mashujaa

3-4-3 Mashujaa

Huấn luyện viên:

Tạm thời chưa có dữ liệu

Tanzania Prisons

Mashujaa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tanzania Prisons: 1T - 1H - 1B) (Mashujaa: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Tanzania

Mashujaa

0 : 0

(0-0)

Tanzania Prisons

20/05/2024

VĐQG Tanzania

Tanzania Prisons

1 : 2

(0-2)

Mashujaa

08/12/2023

VĐQG Tanzania

Mashujaa

0 : 2

(0-0)

Tanzania Prisons

Phong độ gần nhất

Tanzania Prisons

Phong độ

Mashujaa

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tanzania Prisons

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

26/12/2024

Tanzania Prisons

Pamba Jiji

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

- - -

T

VĐQG Tanzania

22/12/2024

Young Africans

Tanzania Prisons

4 0

(3) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.84 3.0 0.90

B
T

VĐQG Tanzania

16/12/2024

Tanzania Prisons

Singida Black Stars

0 2

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.83 2.0 0.79

B
H

VĐQG Tanzania

05/12/2024

Kagera Sugar

Tanzania Prisons

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.84 1.75 0.77

T
X

VĐQG Tanzania

02/12/2024

Coastal Union

Tanzania Prisons

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 1.75 0.85

T
X

Mashujaa

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

28/12/2024

Dodoma Jiji

Mashujaa

3 1

(2) (0)

0.81 +0 0.89

0.80 1.75 0.82

B
T

VĐQG Tanzania

19/12/2024

Young Africans

Mashujaa

3 2

(2) (1)

0.87 -1.5 0.92

0.85 2.25 0.77

T
T

VĐQG Tanzania

15/12/2024

JKT Tanzania

Mashujaa

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.94 1.5 0.76

T
X

VĐQG Tanzania

12/12/2024

KMC

Mashujaa

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.94 1.75 0.85

H
X

VĐQG Tanzania

30/11/2024

Mashujaa

Kagera Sugar

1 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.66 1.5 1.09

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 0

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất