VĐQG Kenya - 22/12/2024 10:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.69 1.75 0.95
- - -
- - -
1.90 3.00 3.90
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.86 0.75 0.85
- - -
- - -
2.75 1.83 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
71’
Đang cập nhật
N. Omondi
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
53%
47%
3
0
3
1
382
329
6
14
0
4
0
2
Talanta Murang'a SEAL
Talanta 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Murang'a SEAL
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Talanta
Murang'a SEAL
VĐQG Kenya
Murang'a SEAL
0 : 1
(0-1)
Talanta
VĐQG Kenya
Talanta
1 : 0
(0-0)
Murang'a SEAL
Super League Kenya
Talanta
2 : 0
(0-0)
Murang'a SEAL
Super League Kenya
Murang'a SEAL
2 : 3
(0-0)
Talanta
Talanta
Murang'a SEAL
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Talanta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Talanta Police |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Nairobi City Stars Talanta |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 1.5 0.93 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Talanta Mara Sugar |
2 0 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.96 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Shabana Talanta |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Talanta Gor Mahia |
2 3 (1) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.72 2.0 0.87 |
B
|
T
|
Murang'a SEAL
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Murang'a SEAL Posta Rangers |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.74 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Mathare United Murang'a SEAL |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.82 |
0.78 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nairobi City Stars Murang'a SEAL |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.90 |
0.74 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Murang'a SEAL Tusker |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.86 2.0 0.73 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Sofapaka Murang'a SEAL |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.5 0.84 |
0.86 2.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18