- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Talanta Mathare United
Talanta 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Mathare United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Talanta
Mathare United
VĐQG Kenya
Mathare United
2 : 0
(0-0)
Talanta
VĐQG Kenya
Mathare United
3 : 2
(1-2)
Talanta
VĐQG Kenya
Talanta
3 : 2
(1-2)
Mathare United
VĐQG Kenya
Talanta
0 : 2
(0-2)
Mathare United
VĐQG Kenya
Mathare United
0 : 2
(0-1)
Talanta
Talanta
Mathare United
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Talanta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Leopards Talanta |
2 4 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Talanta Homeboyz |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Talanta Murang'a SEAL |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.69 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Talanta Police |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Nairobi City Stars Talanta |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 1.5 0.93 |
T
|
T
|
Mathare United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Mara Sugar Mathare United |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.68 |
0.89 1.75 0.74 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Mathare United Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Mathare United Shabana |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0.25 0.86 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bandari Mathare United |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Mathare United Murang'a SEAL |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0 0.82 |
0.78 1.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13