Hạng Nhất Trung Quốc - 22/09/2024 11:30
SVĐ: Suzhou Olympic Sports Centre Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.92
0.89 2.25 0.89
- - -
- - -
4.33 2.90 1.85
0.86 9 0.92
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.99 1.0 0.73
- - -
- - -
4.33 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Yakubu Nassam Ibrahim
Chunqing Xu
46’ -
Đang cập nhật
Joao Leonardo
52’ -
60’
Pan Song
Stefan Vukić
-
Shang Jin
Ye Daoxin
69’ -
70’
Đang cập nhật
Yuwang Xiang
-
81’
Đang cập nhật
Xiyang Huang
-
82’
Sun Xipeng
Xiangyu Tian
-
Rongjun Xiang
Dalun Gao
87’ -
Xijie Wang
Jiajun Huang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
50%
50%
8
3
19
11
378
378
6
14
4
9
3
1
Suzhou Dongwu Chongqing Tongliang Long
Suzhou Dongwu 3-4-3
Huấn luyện viên: Dae-Eui Kim
3-4-3 Chongqing Tongliang Long
Huấn luyện viên: Yuanwei Yu
9
Naldo
19
Yakubu Nassam Ibrahim
19
Yakubu Nassam Ibrahim
19
Yakubu Nassam Ibrahim
28
Deng Yubiao
28
Deng Yubiao
28
Deng Yubiao
28
Deng Yubiao
19
Yakubu Nassam Ibrahim
19
Yakubu Nassam Ibrahim
19
Yakubu Nassam Ibrahim
7
Yuwang Xiang
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
8
Zhenquan Li
8
Zhenquan Li
Suzhou Dongwu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Naldo Tiền đạo |
24 | 12 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Liang Weipeng Tiền đạo |
37 | 10 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Jingzhe Zhang Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Yakubu Nassam Ibrahim Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Deng Yubiao Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Je-min Yeon Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Rongjun Xiang Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Shang Jin Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Xinyu Li Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Wu Xu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Xijie Wang Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuwang Xiang Tiền đạo |
48 | 25 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Xiyang Huang Tiền vệ |
49 | 9 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Zhenquan Li Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Pan Song Tiền vệ |
46 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Serge Tabekou Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Sun Xipeng Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Shiqin Wang Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Yaki Yen Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Andrejević Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Xiao Kun Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kudirat Ablet Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Suzhou Dongwu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Tong Guo Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Yu Liu Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Kefeng Shang Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Jiajun Huang Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Jiayi Ren Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Haoyue Hu Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
42 Ghenifa Arafat Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Zhang Lingfeng Tiền vệ |
53 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Dalun Gao Tiền vệ |
53 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Chunqing Xu Tiền vệ |
52 | 7 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Dezhi Duan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Ye Daoxin Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Xiangyu Tian Hậu vệ |
28 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Zhao Chen Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Chen Yanxin Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jiwei Shi Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jing Hu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Zhicheng Tong Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Haixuan Zhang Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Yetong Chang Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mingshi Liu Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Stefan Vukić Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Hejing Zhao Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Weicheng Wang Tiền vệ |
51 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Suzhou Dongwu
Chongqing Tongliang Long
Hạng Nhất Trung Quốc
Chongqing Tongliang Long
2 : 0
(1-0)
Suzhou Dongwu
Suzhou Dongwu
Chongqing Tongliang Long
0% 80% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Suzhou Dongwu
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Suzhou Dongwu Nanjing City |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Shanghai Jiading Suzhou Dongwu |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Suzhou Dongwu Shenyang Urban |
2 2 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Dongguan United Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Chongqing Tongliang Long
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yunnan Yukun |
3 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dongguan United |
1 1 (1) (1) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Chongqing Tongliang Long |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yanbian Longding |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Jiangxi Liansheng Chongqing Tongliang Long |
1 0 (1) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13