VĐQG Oman - 03/11/2024 15:00
SVĐ: Sur Sports Complex
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.75
0.86 2.0 0.92
- - -
- - -
2.80 2.90 2.45
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.72
0.81 0.75 0.97
- - -
- - -
3.50 1.95 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Al-Alawi
24’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
54%
46%
3
2
3
3
381
316
8
8
3
3
1
2
Sur Al-Shabab Club
Sur 4-4-2
Huấn luyện viên: Mohammed Khamis Al Oraimi
4-4-2 Al-Shabab Club
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sur
Al-Shabab Club
VĐQG Oman
Al-Shabab Club
1 : 2
(1-0)
Sur
VĐQG Oman
Sur
2 : 2
(1-0)
Al-Shabab Club
Cúp Quốc Gia Oman
Al-Shabab Club
0 : 0
(0-0)
Sur
Sur
Al-Shabab Club
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sur
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Ibri Sur |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Saham Sur |
3 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Sur Al Nasr |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Bahla Sur |
3 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.69 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Sur Oman Club |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.75 1.75 0.86 |
B
|
X
|
Al-Shabab Club
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Al-Shabab Club Saham |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Muscat Al-Shabab Club |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Al-Shabab Club Ibri |
1 0 (0) (0) |
0.73 -0.75 0.91 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Al-Shabab Club Al-Rustaq |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.75 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Oman Club Al-Shabab Club |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15