- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
37’ -
39’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
47’ -
48’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
58’ -
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
49%
51%
2
1
3
1
380
395
8
9
2
6
1
2
Suez Abu Qir Semad
Suez 4-3-3
Huấn luyện viên: Yasser El Kenany
4-3-3 Abu Qir Semad
Huấn luyện viên: Ahmed Abdou Abdel El Kass
Tạm thời chưa có dữ liệu
Suez
Abu Qir Semad
Suez
Abu Qir Semad
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Suez
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
La Viena FC Suez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Smouha Suez |
1 0 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.95 2.5 0.79 |
H
|
X
|
|
29/12/2024 |
Suez Tanta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Suez Ra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Wadi Degla Suez |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Abu Qir Semad
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Zamalek Abu Qir Semad |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Abu Qir Semad Al Mokawloon |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/01/2025 |
Abu Qir Semad Baladiyyat Al Mehalla |
3 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 0.85 |
0.77 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Baladiyyat Al Mehalla Abu Qir Semad |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/12/2024 |
Abu Qir Semad Asyut Petrol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20