VĐQG Tunisia - 19/01/2025 13:00
SVĐ: Stade Chedly-Zouiten
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.85 1.75 0.83
- - -
- - -
1.48 3.40 7.00
-0.91 8.5 0.70
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.95 0.75 0.76
- - -
- - -
2.20 1.83 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Clavert Jean Kiendrebeogo
-
Đang cập nhật
Bonheur Mugisha
21’ -
Ousmane Adama Ouattara
Klousseh Agbozo
61’ -
62’
Clavert Jean Kiendrebeogo
Rayane Sghaier
-
Hadi Khalfa
Wael Ouerghemmi
70’ -
71’
Đang cập nhật
Seifeddine Sabeur
-
72’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
73’
Đang cập nhật
Amir Tajouri
-
Yusuf Toure
Amath Ndaw
79’ -
88’
Đang cập nhật
Khalil Guenichi
-
Đang cập nhật
Bilel Mejri
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
53%
47%
5
4
1
4
389
344
13
11
5
6
1
0
Stade Tunisien Zarzis
Stade Tunisien 4-3-3
Huấn luyện viên: Maher Kanzari
4-3-3 Zarzis
Huấn luyện viên: Anis Binahmad Boujelbene
15
Ousmane Adama Ouattara
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
22
Seifeddine Charfi
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ousmane Adama Ouattara Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sami Helal Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Bonheur Mugisha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Adam Arous Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nidhal Laifi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hadi Khalfa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Youssouf Oumarou Alio Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yusuf Touré Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Youssef Saafi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sadok Kadida Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bilel Mejri Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Seifeddine Charfi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Houssem Hsan Ben Romdhane Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oussema Bahri Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Lamjed Rjili Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seifeddine Sabeur Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Clavert Kiendrebeogo Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kouni Khalfa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Khalil Guenichi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Younes Rached Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Snana Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ochigbo Ambrose Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Amath Ndaw Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Klousseh Agbozo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Atef Dkhili Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Marouane Sahraoui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 N. Atoui Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Skander Chihi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Khalil Ayari Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Zied Berrima Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wael Ouerghemmi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nwoke Kelechi Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Yousef Mosrati Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Ameur Belghith Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rayen Seghaier Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mourad Hakem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nassim Douihech Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Amir Tajouri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Hazgui Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohamed Youssef Bousoukaya Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Tunisien
Zarzis
VĐQG Tunisia
Zarzis
1 : 1
(1-0)
Stade Tunisien
Cúp Quốc Gia Tunisia
Zarzis
0 : 3
(0-1)
Stade Tunisien
Stade Tunisien
Zarzis
20% 0% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Stade Tunisien
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Slimane Stade Tunisien |
0 2 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.77 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Stade Tunisien Tataouine |
3 1 (0) (1) |
0.81 -2 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Monastir Stade Tunisien |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.90 1.75 0.73 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
CS Sfaxien Stade Tunisien |
1 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Stade Tunisien Olympique Béja |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 1.75 0.75 |
T
|
T
|
Zarzis
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Jeunesse Sportive Omrane Zarzis |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Zarzis Slimane |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Zarzis Ben Guerdane |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.81 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Tataouine Zarzis |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Zarzis Gabès |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.97 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22