VĐQG Cameroon - 15/01/2025 14:00
SVĐ: Stade Municipal Ngadjui Kamga Gaston
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.72
0.90 2.0 0.73
- - -
- - -
3.00 2.80 2.37
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.95 0 0.73
0.82 0.75 0.89
- - -
- - -
3.75 1.83 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
77’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
44%
56%
1
5
2
2
386
491
11
5
5
3
0
2
Stade Renard Gazelle
Stade Renard 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Gazelle
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Stade Renard
Gazelle
VĐQG Cameroon
Stade Renard
1 : 2
(1-0)
Gazelle
Stade Renard
Gazelle
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Stade Renard
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Dynamo de Douala Stade Renard |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Stade Renard Fauve Azur Elite |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fortuna Mfou Stade Renard |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.0 0.71 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Colombe Stade Renard |
1 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Stade Renard Cotonsport |
3 0 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
T
|
Gazelle
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Young Sport Academy Gazelle |
2 4 (1) (3) |
0.85 +0.75 0.95 |
- - - |
T
|
||
02/01/2025 |
Gazelle Aigle Royal de Moungo |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Gazelle Les Astres |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Union Douala Gazelle |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
- - - |
T
|
||
19/12/2024 |
PWD Gazelle |
0 4 (0) (2) |
0.71 +0 1.02 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20